synapse
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synapse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khớp nối giữa hai tế bào thần kinh, bao gồm một khe hở nhỏ mà qua đó các xung thần kinh truyền đi bằng cách khuếch tán chất dẫn truyền thần kinh.
Definition (English Meaning)
A junction between two nerve cells, consisting of a minute gap across which impulses pass by diffusion of a neurotransmitter.
Ví dụ Thực tế với 'Synapse'
-
"Learning strengthens the synapses in the brain."
"Học tập củng cố các khớp thần kinh trong não bộ."
-
"The drug affects the synapses in the brain."
"Thuốc ảnh hưởng đến các khớp thần kinh trong não."
-
"Repeated stimulation can strengthen synapses."
"Sự kích thích lặp đi lặp lại có thể làm tăng cường các khớp thần kinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synapse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: synapse
- Adjective: synaptic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synapse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Synapse là điểm kết nối, không phải là bản thân sự truyền tín hiệu, mà là cấu trúc vật lý tại đó sự truyền tín hiệu xảy ra. Cần phân biệt với 'neural pathway' (đường dẫn thần kinh), chỉ một chuỗi các synapse kết nối các vùng não khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At the synapse’ dùng để chỉ vị trí xung thần kinh được truyền đi. ‘Across the synapse’ nhấn mạnh sự truyền tín hiệu qua khe hở giữa hai tế bào thần kinh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synapse'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This synapse is crucial for the transmission of neural signals.
|
Synapse này rất quan trọng cho việc truyền tín hiệu thần kinh. |
| Phủ định |
That synaptic connection isn't as strong as it used to be.
|
Kết nối synaptic đó không còn mạnh như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Is this synapse responsible for the change in her behavior?
|
Có phải synapse này chịu trách nhiệm cho sự thay đổi trong hành vi của cô ấy không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists used to believe that synaptic connections were fixed after a certain age, but now we know they are more adaptable.
|
Các nhà khoa học từng tin rằng các kết nối synap cố định sau một độ tuổi nhất định, nhưng giờ chúng ta biết chúng dễ thích nghi hơn. |
| Phủ định |
Researchers didn't use to have the tools to observe synapses in real-time.
|
Các nhà nghiên cứu đã từng không có công cụ để quan sát các synap trong thời gian thực. |
| Nghi vấn |
Did you use to think that synaptic plasticity only occurred in childhood?
|
Bạn đã từng nghĩ rằng tính dẻo dai của khớp thần kinh chỉ xảy ra ở thời thơ ấu phải không? |