(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cost-effectiveness analysis
C1

cost-effectiveness analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích hiệu quả chi phí phân tích chi phí-hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost-effectiveness analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại phân tích kinh tế so sánh chi phí tương đối và kết quả (hiệu quả) của các hành động khác nhau.

Definition (English Meaning)

A type of economic analysis that compares the relative costs and outcomes (effects) of different courses of action.

Ví dụ Thực tế với 'Cost-effectiveness analysis'

  • "The cost-effectiveness analysis showed that the new drug was more effective and cheaper than the existing treatment."

    "Phân tích hiệu quả chi phí cho thấy thuốc mới hiệu quả hơn và rẻ hơn so với phương pháp điều trị hiện có."

  • "A cost-effectiveness analysis is crucial for making informed decisions about healthcare resource allocation."

    "Phân tích hiệu quả chi phí là rất quan trọng để đưa ra các quyết định sáng suốt về việc phân bổ nguồn lực y tế."

  • "The government used cost-effectiveness analysis to determine which public health programs to fund."

    "Chính phủ đã sử dụng phân tích hiệu quả chi phí để xác định chương trình y tế công cộng nào nên tài trợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cost-effectiveness analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cost-effectiveness analysis (số ít/số nhiều đều như nhau)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

economic evaluation(đánh giá kinh tế)
efficiency analysis(phân tích hiệu quả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Cost-effectiveness analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phân tích hiệu quả chi phí (cost-effectiveness analysis - CEA) tập trung vào việc xác định cách tốt nhất để đạt được một mục tiêu cụ thể với nguồn lực hạn chế. Nó khác với phân tích chi phí-lợi ích (cost-benefit analysis - CBA) ở chỗ CEA không nhất thiết phải quy tất cả các kết quả thành giá trị tiền tệ; thay vào đó, nó so sánh chi phí trên một đơn vị hiệu quả (ví dụ: chi phí trên một năm sống được điều chỉnh theo chất lượng - QALY). CEA thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, chính sách công và quản lý dự án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* **in:** Sử dụng khi thảo luận về việc sử dụng CEA trong một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: "The cost-effectiveness analysis *in* healthcare...").
* **of:** Sử dụng để chỉ bản chất của phân tích (ví dụ: "a cost-effectiveness analysis *of* different treatment options...").
* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích của phân tích (ví dụ: "a cost-effectiveness analysis *for* determining the best policy...").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost-effectiveness analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)