costly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Costly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đắt đỏ; tốn kém; liên quan đến chi phí cao
Definition (English Meaning)
expensive; involving high cost
Ví dụ Thực tế với 'Costly'
-
"The war was costly in terms of lives and resources."
"Cuộc chiến tranh tốn kém về nhân mạng và tài nguyên."
-
"The new software is costly, but it's worth the investment."
"Phần mềm mới này đắt tiền, nhưng nó xứng đáng để đầu tư."
-
"Making a mistake could be costly."
"Phạm sai lầm có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Costly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: costly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Costly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'costly' thường được dùng để chỉ những thứ có giá trị cao, hoặc gây ra tốn kém lớn về tiền bạc, thời gian, công sức hoặc thậm chí là mạng sống. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi nói về hậu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Costly'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The repairs might be costly.
|
Việc sửa chữa có thể tốn kém. |
| Phủ định |
The lawyer shouldn't be costly if we negotiate well.
|
Luật sư không nên tốn kém nếu chúng ta đàm phán tốt. |
| Nghi vấn |
Could this project be too costly for our budget?
|
Dự án này có thể quá tốn kém so với ngân sách của chúng ta không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A costly car often comes with advanced safety features.
|
Một chiếc xe đắt tiền thường đi kèm với các tính năng an toàn tiên tiến. |
| Phủ định |
Costly mistakes aren't always easy to avoid in complex projects.
|
Những sai lầm tốn kém không phải lúc nào cũng dễ tránh trong các dự án phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is a costly education always a guarantee of a successful career?
|
Một nền giáo dục tốn kém có phải lúc nào cũng đảm bảo cho một sự nghiệp thành công không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The repairs to the old house proved to be costly.
|
Việc sửa chữa ngôi nhà cũ hóa ra rất tốn kém. |
| Phủ định |
The budget was carefully planned, so the project wouldn't be too costly.
|
Ngân sách đã được lên kế hoạch cẩn thận, để dự án không quá tốn kém. |
| Nghi vấn |
Was the renovation more costly than you anticipated?
|
Việc cải tạo có tốn kém hơn bạn dự đoán không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you buy a costly car, you will need comprehensive insurance.
|
Nếu bạn mua một chiếc xe hơi đắt tiền, bạn sẽ cần bảo hiểm toàn diện. |
| Phủ định |
If the repairs are too costly, we won't fix the old machine.
|
Nếu việc sửa chữa quá tốn kém, chúng ta sẽ không sửa chữa chiếc máy cũ đó. |
| Nghi vấn |
Will it be worth the investment if the project becomes too costly?
|
Liệu nó có đáng để đầu tư nếu dự án trở nên quá tốn kém? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had invested in that company, the acquisition would have been costly.
|
Nếu anh ấy đã đầu tư vào công ty đó, việc mua lại đã tốn kém. |
| Phủ định |
If the repair hadn't been so costly, they would have fixed the car.
|
Nếu việc sửa chữa không quá tốn kém, họ đã sửa chiếc xe. |
| Nghi vấn |
Would the project have been less costly if we had used different materials?
|
Dự án có lẽ đã ít tốn kém hơn nếu chúng ta sử dụng các vật liệu khác nhau không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the antique vase was costly.
|
Cô ấy nói rằng chiếc bình cổ đó đắt tiền. |
| Phủ định |
He told me that buying a new car wasn't costly at that time.
|
Anh ấy nói với tôi rằng việc mua một chiếc xe hơi mới không tốn kém vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
They asked if the repairs had been costly.
|
Họ hỏi liệu việc sửa chữa có tốn kém không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Luxury cars are often costly to maintain.
|
Những chiếc xe hơi sang trọng thường tốn kém để bảo trì. |
| Phủ định |
Traveling by bus is not as costly as flying.
|
Đi du lịch bằng xe buýt không tốn kém bằng đi máy bay. |
| Nghi vấn |
Is organic food always more costly than conventionally grown produce?
|
Thực phẩm hữu cơ có phải lúc nào cũng đắt hơn sản phẩm trồng theo phương pháp thông thường không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction of the new bridge will be proving costly to the government.
|
Việc xây dựng cây cầu mới sẽ chứng minh là tốn kém cho chính phủ. |
| Phủ định |
The delay in the project won't be proving costly, as we have insurance.
|
Sự chậm trễ trong dự án sẽ không chứng minh là tốn kém, vì chúng ta có bảo hiểm. |
| Nghi vấn |
Will waiting for the new technology be proving costly in the long run?
|
Chờ đợi công nghệ mới có chứng minh là tốn kém về lâu dài không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will have been investing in costly research and development for five years by the time they launch the new product.
|
Đến lúc công ty ra mắt sản phẩm mới, họ sẽ đã đầu tư vào nghiên cứu và phát triển tốn kém trong năm năm. |
| Phủ định |
The government won't have been implementing costly environmental regulations for very long before the industries start complaining.
|
Chính phủ sẽ không thực hiện các quy định môi trường tốn kém được bao lâu trước khi các ngành công nghiệp bắt đầu phàn nàn. |
| Nghi vấn |
Will they have been repairing the costly infrastructure for a decade before the project is finally finished?
|
Liệu họ sẽ đã sửa chữa cơ sở hạ tầng tốn kém trong một thập kỷ trước khi dự án cuối cùng hoàn thành? |