(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ counter-terrorism
C1

counter-terrorism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chống khủng bố phản khủng bố các biện pháp chống khủng bố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counter-terrorism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động chính trị và quân sự được thiết kế để ngăn chặn hoặc làm thất bại khủng bố.

Definition (English Meaning)

Political and military activities designed to prevent or thwart terrorism.

Ví dụ Thực tế với 'Counter-terrorism'

  • "The government has increased spending on counter-terrorism."

    "Chính phủ đã tăng cường chi tiêu cho công tác chống khủng bố."

  • "Counter-terrorism measures have been tightened at airports."

    "Các biện pháp chống khủng bố đã được thắt chặt tại các sân bay."

  • "International cooperation is essential in the fight against counter-terrorism."

    "Hợp tác quốc tế là điều cần thiết trong cuộc chiến chống khủng bố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Counter-terrorism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: counter-terrorism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

terrorism(khủng bố)
security(an ninh)
intelligence(tình báo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Counter-terrorism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để chỉ các biện pháp chủ động và phản ứng của chính phủ, quân đội, và các tổ chức an ninh nhằm chống lại các hành động khủng bố. Nó bao gồm nhiều hoạt động như thu thập thông tin tình báo, ngăn chặn tài trợ khủng bố, tăng cường an ninh biên giới, và tiến hành các chiến dịch quân sự chống lại các nhóm khủng bố. Khác với 'anti-terrorism' (chống khủng bố) thường mang tính phòng thủ, 'counter-terrorism' nhấn mạnh các hành động tấn công và chủ động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against on

* **in counter-terrorism:** Đề cập đến vai trò, sự tham gia trong lĩnh vực chống khủng bố. Ví dụ: 'He is an expert in counter-terrorism.' (Ông ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực chống khủng bố.)
* **against counter-terrorism:** Đề cập đến các hành động chống lại các biện pháp chống khủng bố. Ví dụ: 'Arguments against counter-terrorism strategies are increasing.' (Các tranh luận chống lại các chiến lược chống khủng bố đang gia tăng.)
* **on counter-terrorism:** Đề cập đến một bài viết, nghiên cứu hoặc thảo luận về chống khủng bố. Ví dụ: 'The book is on counter-terrorism.' (Cuốn sách viết về chống khủng bố.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Counter-terrorism'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the government implemented stricter counter-terrorism measures, the number of terrorist attacks decreased significantly.
Sau khi chính phủ thực hiện các biện pháp chống khủng bố nghiêm ngặt hơn, số lượng các cuộc tấn công khủng bố đã giảm đáng kể.
Phủ định
Unless we invest more in international cooperation and counter-terrorism efforts, we will not be able to effectively combat global terrorism.
Trừ khi chúng ta đầu tư nhiều hơn vào hợp tác quốc tế và các nỗ lực chống khủng bố, chúng ta sẽ không thể chống lại khủng bố toàn cầu một cách hiệu quả.
Nghi vấn
If countries share intelligence and resources, will counter-terrorism strategies become more successful in preventing future attacks?
Nếu các quốc gia chia sẻ thông tin tình báo và nguồn lực, liệu các chiến lược chống khủng bố có thành công hơn trong việc ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)