terrorism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terrorism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sử dụng bất hợp pháp bạo lực và đe dọa, đặc biệt là chống lại dân thường, để theo đuổi các mục tiêu chính trị.
Definition (English Meaning)
The unlawful use of violence and intimidation, especially against civilians, in the pursuit of political aims.
Ví dụ Thực tế với 'Terrorism'
-
"The government is committed to fighting terrorism."
"Chính phủ cam kết chống lại chủ nghĩa khủng bố."
-
"The bombing was an act of terrorism."
"Vụ đánh bom là một hành động khủng bố."
-
"Terrorism poses a serious threat to global security."
"Chủ nghĩa khủng bố gây ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Terrorism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: terrorism
- Adjective: terrorist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Terrorism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Terrorism thường liên quan đến các hành động bạo lực có chủ đích nhằm gây ra sự sợ hãi và hoảng loạn trong một cộng đồng hoặc xã hội rộng lớn hơn. Nó khác với các hành vi bạo lực khác ở chỗ nó thường có động cơ chính trị, tôn giáo hoặc tư tưởng, và mục tiêu của nó là gây ảnh hưởng đến chính phủ hoặc công chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Terrorism *of* thể hiện nguồn gốc hoặc đặc điểm của chủ nghĩa khủng bố. Ví dụ: 'Acts of terrorism'. Terrorism *against* thể hiện mục tiêu hoặc nạn nhân của khủng bố. Ví dụ: 'Terrorism against civilians'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Terrorism'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Terrorism poses a significant threat to global security.
|
Khủng bố gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với an ninh toàn cầu. |
| Phủ định |
The government does not condone any form of terrorism.
|
Chính phủ không dung thứ bất kỳ hình thức khủng bố nào. |
| Nghi vấn |
Is terrorism ever justified by political grievances?
|
Liệu khủng bố có bao giờ được biện minh bởi những bất bình chính trị? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They believe that terrorism poses a significant threat to global security.
|
Họ tin rằng khủng bố gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với an ninh toàn cầu. |
| Phủ định |
None of us support terrorism in any form.
|
Không ai trong chúng ta ủng hộ khủng bố dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Nghi vấn |
Who is responsible for this act of terrorism?
|
Ai chịu trách nhiệm cho hành động khủng bố này? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been trying to combat terrorism for years.
|
Chính phủ đã và đang cố gắng chống lại khủng bố trong nhiều năm. |
| Phủ định |
They haven't been experiencing terrorism in their country recently.
|
Gần đây họ đã không phải trải qua khủng bố ở nước mình. |
| Nghi vấn |
Has the international community been ignoring the rise of terrorist groups?
|
Có phải cộng đồng quốc tế đã và đang phớt lờ sự trỗi dậy của các nhóm khủng bố? |