thwart
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thwart'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ngăn cản ai đó làm điều họ đang cố gắng làm; cản trở, phá hoại.
Definition (English Meaning)
to prevent someone from doing what they are trying to do.
Ví dụ Thực tế với 'Thwart'
-
"He felt thwarted in his career."
"Anh ấy cảm thấy bị cản trở trong sự nghiệp của mình."
-
"The government's plans were thwarted by the opposition."
"Các kế hoạch của chính phủ đã bị phe đối lập cản trở."
-
"A heavy storm thwarted their attempts to reach the summit."
"Một cơn bão lớn đã phá hỏng nỗ lực leo lên đỉnh núi của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thwart'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thwart
- Verb: thwart
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thwart'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thwart' mang nghĩa ngăn chặn một cách thành công một kế hoạch hoặc nỗ lực nào đó. Nó thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc văn chương. Khác với 'hinder' (cản trở, gây khó khăn), 'thwart' nhấn mạnh sự ngăn chặn hoàn toàn, không cho phép hành động diễn ra. So với 'obstruct' (cản trở, gây tắc nghẽn), 'thwart' tập trung vào việc ngăn chặn mục tiêu hoặc kế hoạch, không nhất thiết phải cản trở vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thwarted by: Bị ngăn cản bởi (ai/cái gì). Ví dụ: His ambition was thwarted by illness.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thwart'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his plans to build a casino were thwarted surprised many investors.
|
Việc kế hoạch xây dựng sòng bạc của anh ta bị cản trở đã làm nhiều nhà đầu tư ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It's not true that the efforts to thwart the criminal's escape were unsuccessful.
|
Không đúng là những nỗ lực ngăn cản tên tội phạm trốn thoát đã không thành công. |
| Nghi vấn |
Whether the committee will thwart the proposed changes remains to be seen.
|
Liệu ủy ban có ngăn cản những thay đổi được đề xuất hay không vẫn còn phải xem xét. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain thwarted our plans for a picnic.
|
Cơn mưa lớn đã phá hỏng kế hoạch đi dã ngoại của chúng tôi. |
| Phủ định |
He didn't thwart my efforts to finish the project on time.
|
Anh ấy đã không cản trở những nỗ lực của tôi để hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Did the opposing team thwart their attempt to score?
|
Đội đối phương có cản trở nỗ lực ghi bàn của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she studies hard, she will thwart her parents' expectations by becoming an artist.
|
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ phá vỡ kỳ vọng của cha mẹ bằng cách trở thành một nghệ sĩ. |
| Phủ định |
If the weather doesn't improve, the storm will thwart our plans for a picnic.
|
Nếu thời tiết không cải thiện, cơn bão sẽ cản trở kế hoạch dã ngoại của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Will the security system thwart the robbers if they try to break in?
|
Hệ thống an ninh có ngăn chặn được bọn trộm nếu chúng cố gắng đột nhập không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the general had anticipated the enemy's movements, he would thwart their ambush now.
|
Nếu vị tướng đã đoán trước được các động thái của địch, thì bây giờ ông ấy đã ngăn chặn được cuộc phục kích của chúng. |
| Phủ định |
If she hadn't revealed the company's secrets, she wouldn't thwart their new product launch.
|
Nếu cô ấy không tiết lộ bí mật của công ty, cô ấy sẽ không cản trở việc ra mắt sản phẩm mới của họ. |
| Nghi vấn |
If they had invested in better security, would they thwart the hackers' attempt to steal data?
|
Nếu họ đã đầu tư vào bảo mật tốt hơn, liệu họ có ngăn chặn được nỗ lực đánh cắp dữ liệu của các hacker không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the government hadn't thwarted our plans to build a new school.
|
Tôi ước chính phủ đã không cản trở kế hoạch xây dựng một ngôi trường mới của chúng tôi. |
| Phủ định |
If only my efforts to thwart his ambition hadn't been unsuccessful.
|
Giá mà những nỗ lực của tôi để cản trở tham vọng của anh ta không thất bại. |
| Nghi vấn |
If only they could thwart the enemy's advance, would the city be saved?
|
Giá mà họ có thể ngăn chặn sự tiến công của kẻ thù, liệu thành phố có được cứu? |