(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ counterintelligence
C1

counterintelligence

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phản gián tình báo phản gián
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counterintelligence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động được thiết kế để ngăn chặn kẻ thù thu thập thông tin tình báo.

Definition (English Meaning)

Activities designed to prevent an enemy from gathering intelligence.

Ví dụ Thực tế với 'Counterintelligence'

  • "The agency's counterintelligence division is responsible for protecting national secrets."

    "Bộ phận phản gián của cơ quan chịu trách nhiệm bảo vệ các bí mật quốc gia."

  • "Effective counterintelligence is crucial for national security."

    "Phản gián hiệu quả là rất quan trọng đối với an ninh quốc gia."

  • "They are investigating a possible breach of security that could compromise counterintelligence operations."

    "Họ đang điều tra một vụ vi phạm an ninh có thể làm tổn hại đến các hoạt động phản gián."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Counterintelligence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: counterintelligence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

CI(Phản gián (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

intelligence(tình báo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tình báo An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Counterintelligence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Counterintelligence là một lĩnh vực chuyên môn sâu trong tình báo, liên quan đến việc xác định, ngăn chặn, và đánh lừa các hoạt động tình báo của đối phương. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật và chiến thuật, từ bảo vệ thông tin nhạy cảm đến tung tin giả để làm sai lệch thông tin của đối phương. Khác với 'intelligence' (tình báo), 'counterintelligence' tập trung vào việc bảo vệ thông tin và chống lại các nỗ lực tình báo của đối phương, chứ không phải thu thập thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'In counterintelligence' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động chung liên quan đến phản gián. Ví dụ: 'He works in counterintelligence.' ('Ông ấy làm việc trong lĩnh vực phản gián.') 'Within counterintelligence' được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể hoặc một phần của hoạt động phản gián. Ví dụ: 'This operation falls within counterintelligence.' ('Chiến dịch này thuộc phạm vi phản gián.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Counterintelligence'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The agency's counterintelligence efforts successfully thwarted the enemy's plans.
Những nỗ lực phản gián của cơ quan đã ngăn chặn thành công các kế hoạch của kẻ thù.
Phủ định
Without strong counterintelligence, the nation is vulnerable to espionage.
Nếu không có phản gián mạnh mẽ, quốc gia dễ bị tổn thương trước hoạt động gián điệp.
Nghi vấn
Is effective counterintelligence a priority for national security?
Phản gián hiệu quả có phải là ưu tiên cho an ninh quốc gia không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The agency was conducting counterintelligence operations throughout the city.
Cơ quan này đang tiến hành các hoạt động phản gián trên khắp thành phố.
Phủ định
They were not anticipating counterintelligence measures from the rival nation.
Họ đã không dự đoán các biện pháp phản gián từ quốc gia đối địch.
Nghi vấn
Was the team investigating counterintelligence leaks before the incident?
Có phải đội đang điều tra các vụ rò rỉ phản gián trước sự cố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)