(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ espionage
C1

espionage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động gián điệp tình báo do thám (có tổ chức và quy mô lớn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Espionage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động gián điệp hoặc sử dụng gián điệp, thường là bởi chính phủ để thu thập thông tin chính trị và quân sự.

Definition (English Meaning)

The practice of spying or using spies, typically by governments to obtain political and military information.

Ví dụ Thực tế với 'Espionage'

  • "The country was accused of espionage after sensitive documents were leaked."

    "Quốc gia đó bị cáo buộc thực hiện hoạt động gián điệp sau khi các tài liệu nhạy cảm bị rò rỉ."

  • "He was involved in industrial espionage."

    "Anh ta có liên quan đến hoạt động gián điệp công nghiệp."

  • "The film is about international espionage."

    "Bộ phim nói về hoạt động gián điệp quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Espionage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: espionage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spying(do thám)
intelligence gathering(thu thập tình báo)

Trái nghĩa (Antonyms)

honesty(sự trung thực)
openness(sự cởi mở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Tình báo

Ghi chú Cách dùng 'Espionage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Espionage thường liên quan đến việc thu thập thông tin bí mật hoặc nhạy cảm một cách lén lút và bất hợp pháp. Nó thường được thực hiện bởi các chính phủ hoặc tổ chức để đạt được lợi thế về chính trị, quân sự hoặc kinh tế. So sánh với 'spying' (do thám), 'espionage' mang tính tổ chức, hệ thống và quy mô lớn hơn, thường liên quan đến các quốc gia hoặc các tổ chức lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for against

* **Espionage in:** Đề cập đến hoạt động gián điệp trong một khu vực, quốc gia hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: Espionage in the US is a serious concern.
* **Espionage for:** Đề cập đến hoạt động gián điệp được thực hiện vì lợi ích của một quốc gia hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: He was arrested for espionage for a foreign government.
* **Espionage against:** Đề cập đến hoạt động gián điệp được thực hiện chống lại một quốc gia hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: They conducted espionage against their rival company.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Espionage'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie, which depicts international espionage, was very thrilling.
Bộ phim, miêu tả hoạt động gián điệp quốc tế, rất hấp dẫn.
Phủ định
The journalist, who thought espionage was glamorous, soon realized the dangers involved.
Nhà báo, người nghĩ rằng hoạt động gián điệp rất hào nhoáng, sớm nhận ra những nguy hiểm liên quan.
Nghi vấn
Is this the agency where espionage is a routine practice?
Đây có phải là cơ quan mà hoạt động gián điệp là một thông lệ thường xuyên không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government considered espionage necessary for national security.
Chính phủ coi hoạt động gián điệp là cần thiết cho an ninh quốc gia.
Phủ định
They found no evidence of espionage despite their investigation.
Họ không tìm thấy bằng chứng nào về hoạt động gián điệp mặc dù đã điều tra.
Nghi vấn
Is espionage ever justifiable in international relations?
Gián điệp có bao giờ được biện minh trong quan hệ quốc tế không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government allocated more resources, they would significantly improve their espionage capabilities.
Nếu chính phủ phân bổ thêm nguồn lực, họ sẽ cải thiện đáng kể khả năng gián điệp của mình.
Phủ định
If the agency didn't prioritize ethics, they wouldn't hesitate to use espionage to achieve their goals.
Nếu cơ quan không ưu tiên đạo đức, họ sẽ không ngần ngại sử dụng gián điệp để đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Would the public be concerned if they knew the extent of corporate espionage?
Công chúng có lo ngại không nếu họ biết mức độ gián điệp doanh nghiệp?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were involved in espionage, weren't they?
Họ đã tham gia vào hoạt động gián điệp, phải không?
Phủ định
She isn't carrying out espionage, is she?
Cô ấy không thực hiện hoạt động gián điệp, phải không?
Nghi vấn
Espionage is illegal, isn't it?
Gián điệp là bất hợp pháp, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to employ new tactics in their espionage operations.
Chính phủ sẽ sử dụng các chiến thuật mới trong các hoạt động gián điệp của họ.
Phủ định
They are not going to reveal the details of their espionage activities.
Họ sẽ không tiết lộ chi tiết về các hoạt động gián điệp của họ.
Nghi vấn
Is he going to be involved in espionage against the company?
Anh ấy có tham gia vào hoạt động gián điệp chống lại công ty không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be conducting intense espionage to uncover the enemy's plans.
Chính phủ sẽ tiến hành hoạt động gián điệp quy mô lớn để khám phá các kế hoạch của kẻ thù.
Phủ định
They won't be engaging in espionage, as they've opted for diplomatic solutions.
Họ sẽ không tham gia vào hoạt động gián điệp, vì họ đã chọn giải pháp ngoại giao.
Nghi vấn
Will the secret service be committing espionage against foreign diplomats?
Liệu cơ quan mật vụ có thực hiện hành vi gián điệp chống lại các nhà ngoại giao nước ngoài không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government considers espionage a serious threat to national security.
Chính phủ coi hoạt động gián điệp là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh quốc gia.
Phủ định
She does not engage in espionage activities.
Cô ấy không tham gia vào các hoạt động gián điệp.
Nghi vấn
Do they suspect him of espionage?
Họ có nghi ngờ anh ta về hoạt động gián điệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)