(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ counterweight
B2

counterweight

noun

Nghĩa tiếng Việt

đối trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counterweight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đối trọng; một vật nặng được sử dụng để cân bằng một vật nặng khác.

Definition (English Meaning)

A weight used to balance another weight.

Ví dụ Thực tế với 'Counterweight'

  • "The elevator uses a counterweight to reduce the amount of power needed to lift it."

    "Thang máy sử dụng đối trọng để giảm lượng điện năng cần thiết để nâng nó lên."

  • "The drawbridge used a large counterweight to make it easier to lift."

    "Cầu kéo sử dụng một đối trọng lớn để giúp việc nâng cầu dễ dàng hơn."

  • "Camera stabilizers often use counterweights to keep the camera steady."

    "Bộ ổn định máy ảnh thường sử dụng đối trọng để giữ cho máy ảnh ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Counterweight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: counterweight
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

balance weight(vật nặng cân bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Counterweight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Counterweight thường được sử dụng trong các hệ thống cơ khí để giảm lực cần thiết để nâng hoặc di chuyển một vật nặng. Nó hoạt động bằng cách tạo ra một lực ngược lại với lực của vật cần cân bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

* `to`: Chỉ mục đích sử dụng đối trọng. Ví dụ: 'The counterweight is attached to the crane.' (Đối trọng được gắn vào cần cẩu).
* `for`: Chỉ mục đích sử dụng đối trọng. Ví dụ: 'This is a counterweight for the elevator.' (Đây là đối trọng cho thang máy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Counterweight'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)