(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lever
B2

lever

noun

Nghĩa tiếng Việt

đòn bẩy bẩy tận dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lever'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thanh hoặc vật cứng có thể xoay quanh một điểm (điểm tựa) và được sử dụng để truyền hoặc tăng lực khi một trọng lượng hoặc lực cản khác được tác dụng tại một điểm thứ hai.

Definition (English Meaning)

A bar or rigid piece that pivots about one point (a fulcrum) and is used to transmit or increase force when a weight or other resistance is applied at a second point.

Ví dụ Thực tế với 'Lever'

  • "He used a lever to lift the heavy rock."

    "Anh ấy đã dùng đòn bẩy để nâng tảng đá nặng."

  • "The company uses its market position as a lever to negotiate better deals."

    "Công ty sử dụng vị thế thị trường của mình như một đòn bẩy để thương lượng các thỏa thuận tốt hơn."

  • "He levered himself up out of the chair."

    "Anh ta dùng tay chống và nhấc mình ra khỏi ghế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lever'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lever
  • Verb: lever
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crowbar(xà beng)
pry(cạy, bẩy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cơ khí Vật lý Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Lever'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lever thường được sử dụng để mô tả một công cụ đơn giản giúp nâng hoặc di chuyển vật nặng. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một phương tiện hoặc ảnh hưởng để đạt được một mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

on: đề cập đến điểm tựa hoặc bề mặt mà đòn bẩy tác dụng lực; for: đề cập đến mục đích sử dụng đòn bẩy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lever'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used a lever to move the heavy rock.
Anh ấy đã sử dụng đòn bẩy để di chuyển tảng đá nặng.
Phủ định
They didn't lever the door open, they forced it.
Họ không dùng đòn bẩy để mở cửa, họ đã dùng vũ lực.
Nghi vấn
Did she lever the box onto the truck herself?
Cô ấy tự mình dùng đòn bẩy để đưa chiếc hộp lên xe tải phải không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having assessed the situation, he decided to lever the heavy rock, and he successfully moved it.
Sau khi đánh giá tình hình, anh ấy quyết định dùng đòn bẩy để di chuyển tảng đá nặng, và anh ấy đã thành công.
Phủ định
Without the proper tools, we couldn't lever the door open, nor could we force it.
Nếu không có công cụ phù hợp, chúng tôi không thể dùng đòn bẩy để mở cửa, chúng tôi cũng không thể phá cửa.
Nghi vấn
Considering the weight, can we lever this box, or do we need help?
Xem xét trọng lượng, chúng ta có thể dùng đòn bẩy để nâng chiếc hộp này không, hay chúng ta cần sự giúp đỡ?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will lever the box open.
Anh ấy sẽ dùng đòn bẩy để mở chiếc hộp.
Phủ định
They did not lever the rock effectively.
Họ đã không dùng đòn bẩy để di chuyển tảng đá một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Can you lever the door shut?
Bạn có thể dùng đòn bẩy để đóng cửa lại không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had used the lever correctly, they would have moved the heavy rock.
Nếu họ đã sử dụng cái đòn bẩy đúng cách, họ đã có thể di chuyển được tảng đá nặng.
Phủ định
If the engineer had not tried to lever the machine with inadequate support, the accident would not have happened.
Nếu kỹ sư không cố gắng dùng đòn bẩy để nâng cỗ máy mà không có sự hỗ trợ đầy đủ, tai nạn đã không xảy ra.
Nghi vấn
Would the workers have succeeded in opening the door if they had used the lever?
Liệu những người công nhân có thành công trong việc mở cánh cửa nếu họ đã sử dụng đòn bẩy không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy box was levered open with a crowbar.
Chiếc hộp nặng đã được cạy mở bằng xà beng.
Phủ định
The stuck door was not levered free despite our efforts.
Cánh cửa bị kẹt đã không được cạy ra mặc dù chúng tôi đã cố gắng.
Nghi vấn
Will the rock be levered out of the way by the construction crew?
Liệu tảng đá có được đội xây dựng cạy ra khỏi đường không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be levering the heavy box onto the truck tomorrow morning.
Anh ấy sẽ dùng đòn bẩy để đưa chiếc hộp nặng lên xe tải vào sáng mai.
Phủ định
She won't be levering open the door; she has the key.
Cô ấy sẽ không dùng đòn bẩy để mở cửa; cô ấy có chìa khóa.
Nghi vấn
Will they be levering the stone block into place all day?
Họ sẽ dùng đòn bẩy để đưa khối đá vào vị trí cả ngày sao?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer is levering the heavy rock to clear the path.
Kỹ sư đang dùng đòn bẩy để di chuyển tảng đá nặng để dọn đường.
Phủ định
They are not levering enough force to move the object.
Họ không sử dụng đủ lực đòn bẩy để di chuyển vật thể.
Nghi vấn
Is she levering the door open?
Cô ấy đang dùng đòn bẩy để mở cửa ra phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew has levered the heavy beam into place.
Đội xây dựng đã dùng đòn bẩy để đưa dầm nặng vào đúng vị trí.
Phủ định
She has not levered open the stuck window yet.
Cô ấy vẫn chưa dùng đòn bẩy để mở chiếc cửa sổ bị kẹt.
Nghi vấn
Has the engineer levered the boulder to check for instability?
Kỹ sư đã dùng đòn bẩy để di chuyển tảng đá để kiểm tra độ không ổn định chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He levers the heavy box every day.
Anh ấy dùng đòn bẩy để nâng chiếc hộp nặng mỗi ngày.
Phủ định
She does not lever the door open.
Cô ấy không dùng đòn bẩy để mở cửa.
Nghi vấn
Do they use a lever to move the rock?
Họ có dùng đòn bẩy để di chuyển tảng đá không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had used a lever to move that heavy rock yesterday; it would have saved my back.
Tôi ước tôi đã sử dụng đòn bẩy để di chuyển tảng đá nặng đó ngày hôm qua; nó đã có thể cứu lưng tôi.
Phủ định
If only he hadn't tried to lever the door open with that flimsy tool; now it's broken.
Giá mà anh ta không cố gắng dùng công cụ mỏng manh đó để cạy cửa; bây giờ nó đã bị hỏng rồi.
Nghi vấn
If only they could lever enough support to get the project approved, would they be willing to compromise?
Giá mà họ có thể tận dụng đủ sự ủng hộ để dự án được phê duyệt, liệu họ có sẵn sàng thỏa hiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)