lever
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lever'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thanh hoặc vật cứng có thể xoay quanh một điểm (điểm tựa) và được sử dụng để truyền hoặc tăng lực khi một trọng lượng hoặc lực cản khác được tác dụng tại một điểm thứ hai.
Definition (English Meaning)
A bar or rigid piece that pivots about one point (a fulcrum) and is used to transmit or increase force when a weight or other resistance is applied at a second point.
Ví dụ Thực tế với 'Lever'
-
"He used a lever to lift the heavy rock."
"Anh ấy đã dùng đòn bẩy để nâng tảng đá nặng."
-
"The company uses its market position as a lever to negotiate better deals."
"Công ty sử dụng vị thế thị trường của mình như một đòn bẩy để thương lượng các thỏa thuận tốt hơn."
-
"He levered himself up out of the chair."
"Anh ta dùng tay chống và nhấc mình ra khỏi ghế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lever'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lever
- Verb: lever
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lever'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lever thường được sử dụng để mô tả một công cụ đơn giản giúp nâng hoặc di chuyển vật nặng. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một phương tiện hoặc ảnh hưởng để đạt được một mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: đề cập đến điểm tựa hoặc bề mặt mà đòn bẩy tác dụng lực; for: đề cập đến mục đích sử dụng đòn bẩy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lever'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used a lever to move the heavy rock.
|
Anh ấy đã sử dụng đòn bẩy để di chuyển tảng đá nặng. |
| Phủ định |
They didn't lever the door open, they forced it.
|
Họ không dùng đòn bẩy để mở cửa, họ đã dùng vũ lực. |
| Nghi vấn |
Did she lever the box onto the truck herself?
|
Cô ấy tự mình dùng đòn bẩy để đưa chiếc hộp lên xe tải phải không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having assessed the situation, he decided to lever the heavy rock, and he successfully moved it.
|
Sau khi đánh giá tình hình, anh ấy quyết định dùng đòn bẩy để di chuyển tảng đá nặng, và anh ấy đã thành công. |
| Phủ định |
Without the proper tools, we couldn't lever the door open, nor could we force it.
|
Nếu không có công cụ phù hợp, chúng tôi không thể dùng đòn bẩy để mở cửa, chúng tôi cũng không thể phá cửa. |
| Nghi vấn |
Considering the weight, can we lever this box, or do we need help?
|
Xem xét trọng lượng, chúng ta có thể dùng đòn bẩy để nâng chiếc hộp này không, hay chúng ta cần sự giúp đỡ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will lever the box open.
|
Anh ấy sẽ dùng đòn bẩy để mở chiếc hộp. |
| Phủ định |
They did not lever the rock effectively.
|
Họ đã không dùng đòn bẩy để di chuyển tảng đá một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Can you lever the door shut?
|
Bạn có thể dùng đòn bẩy để đóng cửa lại không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had used the lever correctly, they would have moved the heavy rock.
|
Nếu họ đã sử dụng cái đòn bẩy đúng cách, họ đã có thể di chuyển được tảng đá nặng. |
| Phủ định |
If the engineer had not tried to lever the machine with inadequate support, the accident would not have happened.
|
Nếu kỹ sư không cố gắng dùng đòn bẩy để nâng cỗ máy mà không có sự hỗ trợ đầy đủ, tai nạn đã không xảy ra. |
| Nghi vấn |
Would the workers have succeeded in opening the door if they had used the lever?
|
Liệu những người công nhân có thành công trong việc mở cánh cửa nếu họ đã sử dụng đòn bẩy không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy box was levered open with a crowbar.
|
Chiếc hộp nặng đã được cạy mở bằng xà beng. |
| Phủ định |
The stuck door was not levered free despite our efforts.
|
Cánh cửa bị kẹt đã không được cạy ra mặc dù chúng tôi đã cố gắng. |
| Nghi vấn |
Will the rock be levered out of the way by the construction crew?
|
Liệu tảng đá có được đội xây dựng cạy ra khỏi đường không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be levering the heavy box onto the truck tomorrow morning.
|
Anh ấy sẽ dùng đòn bẩy để đưa chiếc hộp nặng lên xe tải vào sáng mai. |
| Phủ định |
She won't be levering open the door; she has the key.
|
Cô ấy sẽ không dùng đòn bẩy để mở cửa; cô ấy có chìa khóa. |
| Nghi vấn |
Will they be levering the stone block into place all day?
|
Họ sẽ dùng đòn bẩy để đưa khối đá vào vị trí cả ngày sao? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer is levering the heavy rock to clear the path.
|
Kỹ sư đang dùng đòn bẩy để di chuyển tảng đá nặng để dọn đường. |
| Phủ định |
They are not levering enough force to move the object.
|
Họ không sử dụng đủ lực đòn bẩy để di chuyển vật thể. |
| Nghi vấn |
Is she levering the door open?
|
Cô ấy đang dùng đòn bẩy để mở cửa ra phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew has levered the heavy beam into place.
|
Đội xây dựng đã dùng đòn bẩy để đưa dầm nặng vào đúng vị trí. |
| Phủ định |
She has not levered open the stuck window yet.
|
Cô ấy vẫn chưa dùng đòn bẩy để mở chiếc cửa sổ bị kẹt. |
| Nghi vấn |
Has the engineer levered the boulder to check for instability?
|
Kỹ sư đã dùng đòn bẩy để di chuyển tảng đá để kiểm tra độ không ổn định chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He levers the heavy box every day.
|
Anh ấy dùng đòn bẩy để nâng chiếc hộp nặng mỗi ngày. |
| Phủ định |
She does not lever the door open.
|
Cô ấy không dùng đòn bẩy để mở cửa. |
| Nghi vấn |
Do they use a lever to move the rock?
|
Họ có dùng đòn bẩy để di chuyển tảng đá không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had used a lever to move that heavy rock yesterday; it would have saved my back.
|
Tôi ước tôi đã sử dụng đòn bẩy để di chuyển tảng đá nặng đó ngày hôm qua; nó đã có thể cứu lưng tôi. |
| Phủ định |
If only he hadn't tried to lever the door open with that flimsy tool; now it's broken.
|
Giá mà anh ta không cố gắng dùng công cụ mỏng manh đó để cạy cửa; bây giờ nó đã bị hỏng rồi. |
| Nghi vấn |
If only they could lever enough support to get the project approved, would they be willing to compromise?
|
Giá mà họ có thể tận dụng đủ sự ủng hộ để dự án được phê duyệt, liệu họ có sẵn sàng thỏa hiệp không? |