country of origin
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Country of origin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quốc gia nơi một sản phẩm được sản xuất hoặc trồng.
Definition (English Meaning)
The country where a product was made or grown.
Ví dụ Thực tế với 'Country of origin'
-
"The label clearly states the country of origin of the coffee beans."
"Nhãn mác ghi rõ quốc gia xuất xứ của hạt cà phê."
-
"The customs officials needed to verify the country of origin to determine the applicable tariffs."
"Các quan chức hải quan cần xác minh quốc gia xuất xứ để xác định mức thuế áp dụng."
-
"Consumers often consider the country of origin when making purchasing decisions."
"Người tiêu dùng thường xem xét quốc gia xuất xứ khi đưa ra quyết định mua hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Country of origin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: country of origin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Country of origin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại, xuất nhập khẩu, luật pháp quốc tế và các quy định về nhãn mác sản phẩm. Nó quan trọng trong việc xác định thuế quan, hạn ngạch và các quy định khác liên quan đến thương mại. Cần phân biệt với "country of export" (nước xuất khẩu), vì sản phẩm có thể được sản xuất ở một nước nhưng xuất khẩu từ nước khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"from": The country of origin *from* which the goods originate. "in": Used when describing the country *in* which the goods were manufactured or grown.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Country of origin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.