source country
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Source country'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia mà từ đó người hoặc vật đến.
Definition (English Meaning)
A country from which people or things come.
Ví dụ Thực tế với 'Source country'
-
"The source country of many immigrants to the United States is Mexico."
"Quốc gia xuất xứ của nhiều người nhập cư đến Hoa Kỳ là Mexico."
-
"The World Bank provides financial assistance to the source countries of refugees."
"Ngân hàng Thế giới cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia xuất xứ của người tị nạn."
-
"China is a major source country for manufactured goods worldwide."
"Trung Quốc là một quốc gia xuất xứ chính cho hàng hóa sản xuất trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Source country'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: source country
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Source country'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quốc gia xuất phát, nguồn gốc của một dòng người nhập cư, hàng hóa, vốn đầu tư hoặc các nguồn lực khác. Thường được sử dụng trong bối cảnh di cư, thương mại quốc tế hoặc nghiên cứu dịch tễ học. Ví dụ, trong bối cảnh di cư, 'source country' chỉ quốc gia mà người di cư rời đi. Trong thương mại, nó chỉ quốc gia sản xuất hàng hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ nguồn gốc thuộc về: 'The source country of the refugees'. 'for' được dùng để chỉ mục đích hoặc điểm đến: 'The source country for this illegal product is unknown.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Source country'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.