export
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Export'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xuất khẩu, đưa hàng hóa hoặc dịch vụ sang một quốc gia khác để bán.
Definition (English Meaning)
To send goods or services to another country for sale.
Ví dụ Thực tế với 'Export'
-
"Vietnam exports a lot of rice."
"Việt Nam xuất khẩu rất nhiều gạo."
-
"The company plans to export its products to Asia."
"Công ty dự định xuất khẩu các sản phẩm của mình sang châu Á."
-
"Exports have increased significantly this year."
"Hàng xuất khẩu đã tăng đáng kể trong năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Export'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Export'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "export" thường được sử dụng để mô tả hoạt động thương mại quốc tế. Nó nhấn mạnh việc chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ từ một quốc gia sang quốc gia khác nhằm mục đích thương mại. So với các từ như "ship" (vận chuyển), "export" mang ý nghĩa kinh tế rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"export to": xuất khẩu đến (một quốc gia nào đó). Ví dụ: We export coffee to Germany.
"export from": xuất khẩu từ (một quốc gia nào đó). Ví dụ: We export coffee from Vietnam.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Export'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.