covenants, conditions, and restrictions (cc&rs)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Covenants, conditions, and restrictions (cc&rs)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quy tắc phác thảo những gì chủ nhà có thể và không thể làm với tài sản của họ. Đây là các thỏa thuận ràng buộc pháp lý và là một phần của quyền sở hữu tài sản của bạn.
Definition (English Meaning)
Rules outlining what homeowners can and cannot do with their property. They are legally binding agreements and are part of the title to your property.
Ví dụ Thực tế với 'Covenants, conditions, and restrictions (cc&rs)'
-
"Before buying the house, make sure to read the CC&Rs carefully."
"Trước khi mua nhà, hãy chắc chắn đọc kỹ các điều khoản, điều kiện và hạn chế (CC&Rs)."
-
"The homeowners' association enforces the CC&Rs."
"Hiệp hội chủ nhà thực thi các điều khoản, điều kiện và hạn chế (CC&Rs)."
-
"Violating the CC&Rs can result in fines."
"Vi phạm các điều khoản, điều kiện và hạn chế (CC&Rs) có thể dẫn đến bị phạt tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Covenants, conditions, and restrictions (cc&rs)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: covenants, conditions, restrictions
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Covenants, conditions, and restrictions (cc&rs)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CC&Rs thường được sử dụng trong các khu dân cư có quy hoạch (planned communities), khu căn hộ (condominiums), và các khu phát triển bất động sản khác. Chúng nhằm mục đích duy trì giá trị tài sản và đảm bảo sự hài hòa trong cộng đồng. Chúng có tính ràng buộc pháp lý và được ghi vào hồ sơ bất động sản (recorded property records).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính (e.g., The covenants of the property). ‘In’ thường được dùng để chỉ sự bao gồm hoặc phạm vi (e.g., The restrictions in the CC&Rs).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Covenants, conditions, and restrictions (cc&rs)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.