zoning regulations
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zoning regulations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quy tắc và luật lệ kiểm soát cách sử dụng đất đai trong các khu vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
Rules and laws that control how land can be used in specific areas.
Ví dụ Thực tế với 'Zoning regulations'
-
"The new building must comply with all zoning regulations."
"Tòa nhà mới phải tuân thủ tất cả các quy định phân vùng."
-
"The city council is reviewing its zoning regulations."
"Hội đồng thành phố đang xem xét lại các quy định phân vùng của mình."
-
"Businesses must adhere to all local zoning regulations."
"Các doanh nghiệp phải tuân thủ tất cả các quy định phân vùng địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zoning regulations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regulation, zoning
- Adjective: zoning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zoning regulations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'zoning regulations' thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị, xây dựng, bất động sản và luật pháp. Nó đề cập đến các quy định của chính quyền địa phương về việc sử dụng đất, chẳng hạn như khu dân cư, khu thương mại, khu công nghiệp. Mục đích chính của các quy định này là quản lý sự phát triển đô thị và bảo vệ sức khỏe, an toàn và phúc lợi công cộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under zoning regulations': tuân thủ theo các quy định phân vùng. 'In accordance with zoning regulations': phù hợp với các quy định phân vùng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zoning regulations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.