easement
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Easement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền sử dụng đất của người khác cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như đi qua đất đó.
Definition (English Meaning)
A right to cross or otherwise use someone else's land for a specified purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Easement'
-
"The property has an easement allowing the power company to maintain the power lines."
"Bất động sản này có một quyền sử dụng đất cho phép công ty điện lực bảo trì đường dây điện."
-
"They have an easement to use our driveway to access their property."
"Họ có quyền sử dụng lối đi của chúng tôi để vào bất động sản của họ."
-
"The city has an easement for the sewer line that runs under our backyard."
"Thành phố có quyền sử dụng đất cho đường ống dẫn nước thải chạy dưới sân sau nhà chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Easement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: easement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Easement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Easement là một quyền lợi gắn liền với đất đai, cho phép một người (hoặc một thực thể) sử dụng đất của người khác theo một cách cụ thể. Quyền này không trao quyền sở hữu đất, mà chỉ là quyền sử dụng có giới hạn. Các loại easement phổ biến bao gồm right-of-way (quyền đi lại), utility easement (cho phép lắp đặt đường điện, ống nước), và conservation easement (bảo tồn thiên nhiên). Easement khác với license (giấy phép) ở chỗ easement là một quyền lợi gắn liền với đất đai và có tính lâu dài, trong khi license chỉ là một sự cho phép cá nhân và có thể bị hủy bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"easement over/across": chỉ ra việc easement cho phép sử dụng một phần đất cụ thể. Ví dụ: "The easement over the property allows the neighbor to access the lake."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Easement'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This easement benefits our property greatly.
|
Sự dễ dãi này mang lại lợi ích rất lớn cho tài sản của chúng ta. |
| Phủ định |
They don't understand the restrictions of the easement.
|
Họ không hiểu những hạn chế của việc sử dụng lối đi chung. |
| Nghi vấn |
Does anyone know whose responsibility it is to maintain this easement?
|
Có ai biết trách nhiệm của ai là duy trì quyền sử dụng đất này không? |