covetable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Covetable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáng thèm muốn, khơi gợi sự ghen tị.
Definition (English Meaning)
So desirable as to arouse envy.
Ví dụ Thực tế với 'Covetable'
-
"This designer handbag is the most covetable accessory of the season."
"Chiếc túi xách hàng hiệu này là phụ kiện đáng thèm muốn nhất của mùa."
-
"Her new job is highly covetable."
"Công việc mới của cô ấy rất đáng mơ ước."
-
"The car is a covetable status symbol."
"Chiếc xe hơi là một biểu tượng địa vị đáng thèm muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Covetable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: covetable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Covetable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "covetable" nhấn mạnh mức độ mong muốn cao, thường liên quan đến những thứ xa xỉ, độc đáo hoặc khó đạt được. Nó gợi ý rằng người khác có thể cảm thấy ghen tị hoặc ham muốn có được thứ đó. Khác với 'desirable' (mong muốn) đơn thuần, 'covetable' mang sắc thái mạnh hơn về sự thèm khát và có thể là cả sự ngưỡng mộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Covetable'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her collection of vintage dresses is incredibly covetable; everyone admires them.
|
Bộ sưu tập váy cổ điển của cô ấy vô cùng đáng mơ ước; mọi người đều ngưỡng mộ chúng. |
| Phủ định |
This old, worn-out car isn't covetable; nobody wants it.
|
Chiếc xe cũ kỹ, tồi tàn này không đáng mơ ước; không ai muốn nó. |
| Nghi vấn |
Is that new phone really so covetable that you'd spend all your savings on it?
|
Chiếc điện thoại mới đó có thực sự đáng mơ ước đến mức bạn sẽ tiêu hết tiền tiết kiệm vào nó không? |