(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ covetable
C1

covetable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng thèm muốn đáng mơ ước gây thèm thuồng khiến người khác ghen tị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Covetable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng thèm muốn, khơi gợi sự ghen tị.

Definition (English Meaning)

So desirable as to arouse envy.

Ví dụ Thực tế với 'Covetable'

  • "This designer handbag is the most covetable accessory of the season."

    "Chiếc túi xách hàng hiệu này là phụ kiện đáng thèm muốn nhất của mùa."

  • "Her new job is highly covetable."

    "Công việc mới của cô ấy rất đáng mơ ước."

  • "The car is a covetable status symbol."

    "Chiếc xe hơi là một biểu tượng địa vị đáng thèm muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Covetable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: covetable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

undesirable(không mong muốn)
unattractive(không hấp dẫn)
unwanted(không được muốn)

Từ liên quan (Related Words)

luxury(xa xỉ)
fashion(thời trang)
trend(xu hướng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Thời trang Phong cách sống

Ghi chú Cách dùng 'Covetable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "covetable" nhấn mạnh mức độ mong muốn cao, thường liên quan đến những thứ xa xỉ, độc đáo hoặc khó đạt được. Nó gợi ý rằng người khác có thể cảm thấy ghen tị hoặc ham muốn có được thứ đó. Khác với 'desirable' (mong muốn) đơn thuần, 'covetable' mang sắc thái mạnh hơn về sự thèm khát và có thể là cả sự ngưỡng mộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Covetable'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her collection of vintage dresses is incredibly covetable; everyone admires them.
Bộ sưu tập váy cổ điển của cô ấy vô cùng đáng mơ ước; mọi người đều ngưỡng mộ chúng.
Phủ định
This old, worn-out car isn't covetable; nobody wants it.
Chiếc xe cũ kỹ, tồi tàn này không đáng mơ ước; không ai muốn nó.
Nghi vấn
Is that new phone really so covetable that you'd spend all your savings on it?
Chiếc điện thoại mới đó có thực sự đáng mơ ước đến mức bạn sẽ tiêu hết tiền tiết kiệm vào nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)