cranial
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cranial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hộp sọ hoặc sọ.
Definition (English Meaning)
Relating to the skull or cranium.
Ví dụ Thực tế với 'Cranial'
-
"The cranial cavity houses the brain."
"Hốc sọ chứa não bộ."
-
"Cranial nerve palsies can result in double vision."
"Liệt các dây thần kinh sọ có thể dẫn đến song thị."
-
"Cranial surgery is a complex procedure."
"Phẫu thuật sọ não là một thủ thuật phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cranial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cranial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cranial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cranial' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và giải phẫu học để mô tả các cấu trúc, dây thần kinh, hoặc các thủ thuật liên quan đến hộp sọ. Ví dụ, 'cranial nerves' là các dây thần kinh xuất phát từ não bộ, đi qua các lỗ ở hộp sọ để chi phối các chức năng khác nhau ở đầu và cổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'to', nó thường chỉ mối quan hệ hoặc hướng về hộp sọ. Ví dụ: 'cranial approach to the brain' (phương pháp tiếp cận não bộ từ hộp sọ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cranial'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cranial nerve examination is crucial for diagnosing neurological disorders.
|
Việc kiểm tra dây thần kinh sọ não là rất quan trọng để chẩn đoán các rối loạn thần kinh. |
| Phủ định |
The patient's symptoms are not related to cranial pressure.
|
Các triệu chứng của bệnh nhân không liên quan đến áp lực nội sọ. |
| Nghi vấn |
Is cranial surgery necessary in this case?
|
Phẫu thuật sọ não có cần thiết trong trường hợp này không? |