crawler
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crawler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật bò.
Definition (English Meaning)
A person or thing that crawls.
Ví dụ Thực tế với 'Crawler'
-
"The baby is a fast crawler."
"Em bé bò rất nhanh."
-
"Search engine crawlers collect information from websites."
"Các trình thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm thu thập thông tin từ các trang web."
-
"The construction site used a crawler to move earth."
"Công trường xây dựng sử dụng một máy kéo bánh xích để di chuyển đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crawler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crawler
- Verb: crawl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crawler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ người hoặc động vật đang bò. Nghĩa bóng có thể chỉ một người xu nịnh, luồn cúi (ít phổ biến).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crawler'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baby has crawled across the room.
|
Đứa bé đã bò qua phòng. |
| Phủ định |
The search engine has not crawled the entire website yet.
|
Công cụ tìm kiếm vẫn chưa thu thập dữ liệu toàn bộ trang web. |
| Nghi vấn |
Has the crawler found any broken links on the site?
|
Trình thu thập dữ liệu đã tìm thấy bất kỳ liên kết hỏng nào trên trang web chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crawler's path was clearly visible in the soft sand.
|
Con đường mà con sâu bò để lại hiện rõ trên cát mềm. |
| Phủ định |
That crawler's intention wasn't to harm the plant; it was just looking for food.
|
Ý định của con sâu đó không phải là làm hại cây; nó chỉ đang tìm kiếm thức ăn. |
| Nghi vấn |
Is that a crawler's shell I see over there?
|
Kia có phải là vỏ của một con sâu bò không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my baby brother wouldn't crawl all over the living room; it makes such a mess!
|
Tôi ước em trai tôi không bò khắp phòng khách; nó làm bừa bộn quá! |
| Phủ định |
If only the web crawler hadn't found my old, embarrassing website.
|
Giá mà trình thu thập dữ liệu web không tìm thấy trang web cũ kỹ, xấu hổ của tôi. |
| Nghi vấn |
If only he could crawl out of the debt he's in!
|
Giá mà anh ấy có thể thoát khỏi đống nợ mà anh ấy đang mắc phải! |