(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ web crawler
B2

web crawler

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trình thu thập dữ liệu web robot tìm kiếm trên web bot web nhện web
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Web crawler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chương trình hoặc kịch bản tự động duyệt World Wide Web một cách có phương pháp và tự động. Nó còn được gọi là spider (nhện), bot hoặc robot web.

Definition (English Meaning)

A program or automated script that browses the World Wide Web in a methodical, automated manner. It's also known as a spider, bot, or web robot.

Ví dụ Thực tế với 'Web crawler'

  • "Google uses web crawlers to index the content of websites."

    "Google sử dụng web crawler để lập chỉ mục nội dung của các trang web."

  • "The web crawler followed all the links on the page."

    "Web crawler đã đi theo tất cả các liên kết trên trang."

  • "Web crawlers are essential for building a comprehensive search index."

    "Web crawler rất cần thiết để xây dựng một chỉ mục tìm kiếm toàn diện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Web crawler'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: web crawler
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spider(nhện (trong ngữ cảnh này))
bot(bot)
web robot(robot web)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

search engine(công cụ tìm kiếm)
indexing(lập chỉ mục) algorithm(thuật toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Web crawler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Web crawler thường được sử dụng bởi các công cụ tìm kiếm để lập chỉ mục nội dung của các trang web. Chúng đi theo các liên kết trên web, thu thập thông tin và lưu trữ chúng để sau này có thể được tìm kiếm bởi người dùng. Thái nghĩa của 'crawler' nhấn mạnh vào sự di chuyển, thu thập dần dần, tương tự như cách một con nhện bò và giăng tơ trên mạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

* 'web crawler for': Chỉ mục đích sử dụng của web crawler. Ví dụ: 'A web crawler for search engine optimization.'
* 'web crawler to': Chỉ mục đích hành động của web crawler. Ví dụ: 'Using a web crawler to extract data.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Web crawler'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The website's content is regularly scanned by a web crawler for updates.
Nội dung của trang web thường xuyên được quét bởi một trình thu thập dữ liệu web để cập nhật.
Phủ định
The sensitive data was not accessed by any unauthorized web crawler.
Dữ liệu nhạy cảm không bị truy cập bởi bất kỳ trình thu thập dữ liệu web trái phép nào.
Nghi vấn
Will the new website be indexed by a web crawler soon?
Trang web mới có sớm được lập chỉ mục bởi một trình thu thập dữ liệu web không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)