(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ credit cost
B2

credit cost

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí tín dụng giá vốn tín dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credit cost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi phí phát sinh để có được tín dụng, bao gồm lãi suất, phí và các chi phí khác.

Definition (English Meaning)

The expense incurred to obtain credit, including interest, fees, and other charges.

Ví dụ Thực tế với 'Credit cost'

  • "The credit cost of the loan was higher than expected due to the additional fees."

    "Chi phí tín dụng của khoản vay cao hơn dự kiến do các khoản phí bổ sung."

  • "Comparing the credit costs of different lenders is essential before taking out a loan."

    "So sánh chi phí tín dụng của các tổ chức cho vay khác nhau là điều cần thiết trước khi vay một khoản vay."

  • "High credit costs can make it difficult for businesses to invest in new equipment."

    "Chi phí tín dụng cao có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc đầu tư vào thiết bị mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Credit cost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: credit cost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cost of borrowing(chi phí đi vay)
financing cost(chi phí tài chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Credit cost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'credit cost' thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và kinh tế để chỉ tổng chi phí liên quan đến việc vay tiền hoặc sử dụng các hình thức tín dụng khác nhau. Nó bao gồm không chỉ lãi suất mà còn tất cả các loại phí đi kèm như phí xử lý hồ sơ, phí trả chậm, phí bảo hiểm tín dụng (nếu có), v.v. Điều quan trọng là phải xem xét tất cả các chi phí này để có được bức tranh đầy đủ về giá thực tế của việc vay nợ. Khác với 'interest rate' (lãi suất) chỉ đề cập đến phần trăm lãi, 'credit cost' bao gồm mọi chi phí liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: 'the credit cost of the loan' (chi phí tín dụng của khoản vay). for: 'the credit cost for small businesses' (chi phí tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Credit cost'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the company will have absorbed the credit cost associated with the expansion project.
Đến năm sau, công ty sẽ đã hấp thụ chi phí tín dụng liên quan đến dự án mở rộng.
Phủ định
They won't have fully understood the real credit cost until the project is completed.
Họ sẽ chưa hiểu đầy đủ chi phí tín dụng thực tế cho đến khi dự án hoàn thành.
Nghi vấn
Will we have factored the credit cost into the budget projection by the end of this quarter?
Chúng ta sẽ đã tính chi phí tín dụng vào dự báo ngân sách vào cuối quý này chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)