obtain
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obtain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được, giành được, thu được, kiếm được một cái gì đó, thường là bằng nỗ lực.
Definition (English Meaning)
To get or secure something, especially by effort.
Ví dụ Thực tế với 'Obtain'
-
"I managed to obtain a copy of the report."
"Tôi đã xoay xở để có được một bản sao của báo cáo."
-
"You need to obtain permission before entering this area."
"Bạn cần phải xin phép trước khi vào khu vực này."
-
"He obtained a degree in engineering from a prestigious university."
"Anh ấy đã lấy bằng kỹ sư từ một trường đại học danh tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obtain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obtain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obtain' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'get' hoặc 'receive'. Nó ngụ ý một quá trình hoặc nỗ lực để có được thứ gì đó. 'Obtain' thường được sử dụng trong văn viết học thuật, báo cáo hoặc các tình huống chính thức. So sánh với 'acquire': 'Acquire' có thể mang nghĩa tích lũy dần dần, trong khi 'obtain' nhấn mạnh việc đạt được một mục tiêu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Obtain from' chỉ nguồn gốc của cái gì đó được thu được. Ví dụ: 'I obtained the information from the library'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obtain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.