(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ creditworthiness
C1

creditworthiness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng tín dụng uy tín tín dụng khả năng trả nợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creditworthiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng được cấp tín dụng; mức độ mà một cá nhân hoặc công ty được xem là đủ điều kiện để nhận tín dụng tài chính.

Definition (English Meaning)

The quality of being worthy of credit or trust; the extent to which a person or company is deemed suitable to receive financial credit.

Ví dụ Thực tế với 'Creditworthiness'

  • "The bank carefully assesses the creditworthiness of each loan applicant."

    "Ngân hàng cẩn thận đánh giá khả năng trả nợ của từng người xin vay."

  • "Improving your creditworthiness can lead to better loan terms."

    "Cải thiện khả năng trả nợ có thể giúp bạn có được các điều khoản vay tốt hơn."

  • "The company's creditworthiness was downgraded due to poor financial performance."

    "Khả năng trả nợ của công ty đã bị hạ bậc do kết quả tài chính kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Creditworthiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: creditworthiness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

credit standing(uy tín tín dụng)
financial reliability(độ tin cậy tài chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

credit score(điểm tín dụng)
loan(khoản vay)
debt(nợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Creditworthiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Creditworthiness đánh giá khả năng và ý chí trả nợ của một cá nhân hoặc tổ chức. Nó dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm lịch sử tín dụng, thu nhập, tài sản và các khoản nợ hiện có. So sánh với 'solvency' (khả năng thanh toán) - solvency chỉ khả năng trả nợ nói chung, trong khi creditworthiness cụ thể hơn về khả năng được cấp tín dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Of' thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc yếu tố đang được đánh giá creditworthiness. Ví dụ: 'assessment of creditworthiness of a borrower'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Creditworthiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)