insolvency
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insolvency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng mất khả năng thanh toán, không có khả năng trả nợ khi đến hạn.
Definition (English Meaning)
The state of being unable to pay debts when they fall due.
Ví dụ Thực tế với 'Insolvency'
-
"The company's insolvency led to its collapse."
"Tình trạng mất khả năng thanh toán của công ty đã dẫn đến sự sụp đổ của nó."
-
"The company faced insolvency after a series of bad investments."
"Công ty đối mặt với tình trạng mất khả năng thanh toán sau một loạt các khoản đầu tư tồi."
-
"The government intervened to prevent the bank's insolvency."
"Chính phủ đã can thiệp để ngăn chặn tình trạng mất khả năng thanh toán của ngân hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insolvency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insolvency
- Adjective: insolvent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insolvency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Insolvency chỉ tình trạng không thể trả nợ, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và pháp lý. Nó khác với 'bankruptcy' (phá sản) ở chỗ bankruptcy là một quá trình pháp lý được tuyên bố bởi tòa án, trong khi insolvency là tình trạng tài chính. Insolvency có thể dẫn đến bankruptcy, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Có thể so sánh với 'illiquidity' (mất khả năng thanh khoản) nhưng illiquidity chỉ là tình trạng tạm thời thiếu tiền mặt, trong khi insolvency là một vấn đề nghiêm trọng và lâu dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: được sử dụng để chỉ tình trạng cụ thể. Ví dụ: 'The company is in a state of insolvency.' Of: Được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc kết quả. Ví dụ: 'The insolvency of the company led to job losses.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insolvency'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's insolvency led to significant job losses.
|
Sự mất khả năng thanh toán của công ty đã dẫn đến việc mất việc làm đáng kể. |
| Phủ định |
The government did not foresee the bank's insolvency.
|
Chính phủ đã không lường trước được sự mất khả năng thanh toán của ngân hàng. |
| Nghi vấn |
Did their insolvency cause the project to fail?
|
Sự mất khả năng thanh toán của họ có phải là nguyên nhân khiến dự án thất bại không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will face insolvency if it doesn't secure new funding.
|
Công ty sẽ đối mặt với tình trạng mất khả năng thanh toán nếu không đảm bảo được nguồn vốn mới. |
| Phủ định |
They are not going to declare insolvency, despite their financial difficulties.
|
Họ sẽ không tuyên bố phá sản, mặc dù gặp khó khăn về tài chính. |
| Nghi vấn |
Will the bank become insolvent if the housing market crashes?
|
Liệu ngân hàng có bị mất khả năng thanh toán nếu thị trường nhà đất sụp đổ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His financial situation is more insolvent than his partner's.
|
Tình hình tài chính của anh ấy tồi tệ hơn so với đối tác của anh ấy. |
| Phủ định |
This company is not as insolvent as it was last year.
|
Công ty này không mất khả năng thanh toán như năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Is their company the most insolvent in the industry?
|
Có phải công ty của họ là công ty mất khả năng thanh toán nhất trong ngành không? |