(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial reliability
C1

financial reliability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đáng tin cậy về tài chính tính đáng tin cậy tài chính độ tin cậy tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial reliability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất lượng đáng tin cậy và có thể dựa vào trong các vấn đề tài chính; mức độ mà một cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống có thể được tin cậy để quản lý tài chính một cách có trách nhiệm và đáp ứng các nghĩa vụ tài chính một cách nhất quán.

Definition (English Meaning)

The quality of being trustworthy and dependable in financial matters; the extent to which an individual, organization, or system can be relied upon to manage finances responsibly and meet financial obligations consistently.

Ví dụ Thực tế với 'Financial reliability'

  • "The bank's financial reliability was a key factor in attracting new investors."

    "Sự đáng tin cậy tài chính của ngân hàng là một yếu tố quan trọng trong việc thu hút các nhà đầu tư mới."

  • "The country's financial reliability is crucial for attracting foreign investment."

    "Sự đáng tin cậy tài chính của quốc gia rất quan trọng để thu hút đầu tư nước ngoài."

  • "Investors are increasingly concerned about the financial reliability of some emerging market economies."

    "Các nhà đầu tư ngày càng lo ngại về sự đáng tin cậy tài chính của một số nền kinh tế thị trường mới nổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial reliability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reliability
  • Adjective: financial, reliable
  • Adverb: financially, reliably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

creditworthiness(khả năng tín dụng)
financial stability(sự ổn định tài chính)
financial soundness(tình hình tài chính vững chắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế - Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Financial reliability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá khả năng một công ty, một quốc gia hay một cá nhân có thể trả nợ, duy trì dòng tiền ổn định và quản lý tài sản hiệu quả. Nó liên quan đến việc tuân thủ các quy tắc tài chính, minh bạch và nhất quán trong hoạt động tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Financial reliability of’: Sử dụng để chỉ sự đáng tin cậy về mặt tài chính của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The financial reliability of the company is under scrutiny.' 'Financial reliability in': Sử dụng để chỉ sự đáng tin cậy trong một lĩnh vực tài chính cụ thể. Ví dụ: 'Financial reliability in the banking sector is crucial.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial reliability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)