(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crestfallen
C1

crestfallen

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thất vọng não nề buồn rười rượi mặt mày ủ rũ thất thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crestfallen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Buồn bã và thất vọng vì bạn đã thất bại hoặc không thành công.

Definition (English Meaning)

Sad and disappointed because you have failed or been unsuccessful.

Ví dụ Thực tế với 'Crestfallen'

  • "He looked crestfallen when he heard the news."

    "Anh ấy trông buồn bã khi nghe tin đó."

  • "The team was crestfallen after losing the final game."

    "Cả đội đã rất buồn bã sau khi thua trận chung kết."

  • "She was crestfallen when her application was rejected."

    "Cô ấy đã thất vọng khi đơn xin của cô ấy bị từ chối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crestfallen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: crestfallen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dejected(chán nản)
disheartened(nản lòng)
downcast(ủ dột)
disappointed(thất vọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

elated(phấn khởi)
cheerful(vui vẻ)
happy(hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

defeated(bại trận)
humiliated(nhục nhã)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Crestfallen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crestfallen' diễn tả một trạng thái tinh thần chán nản, mất tinh thần do một sự thất bại hoặc kết quả không như mong đợi. Nó mạnh hơn so với 'sad' thông thường và thường liên quan đến sự thất vọng trong việc đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó gợi ý sự 'sụp đổ' của niềm tự hào hoặc hy vọng. Không giống như 'depressed', 'crestfallen' thường mang tính chất tạm thời và liên quan đến một sự kiện cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crestfallen'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was crestfallen: his team had lost the final game.
Anh ấy thất vọng: đội của anh ấy đã thua trận chung kết.
Phủ định
She wasn't crestfallen: she knew she had done her best, regardless of the outcome.
Cô ấy không hề thất vọng: cô ấy biết mình đã cố gắng hết sức, bất kể kết quả thế nào.
Nghi vấn
Was he crestfallen: did he really believe he would win?
Anh ấy có thất vọng không: anh ấy có thực sự tin rằng mình sẽ thắng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to be crestfallen when he hears the news.
Anh ấy sẽ rất thất vọng khi nghe tin này.
Phủ định
She is not going to be crestfallen, because she already expected it.
Cô ấy sẽ không thất vọng đâu, vì cô ấy đã lường trước được rồi.
Nghi vấn
Are they going to be crestfallen if their team loses?
Họ có thất vọng không nếu đội của họ thua?
(Vị trí vocab_tab4_inline)