elated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cùng hạnh phúc và phấn khởi.
Definition (English Meaning)
Extremely happy and excited.
Ví dụ Thực tế với 'Elated'
-
"She was elated at the prospect of seeing him again."
"Cô ấy vô cùng hạnh phúc trước viễn cảnh được gặp lại anh."
-
"They were elated by their team's victory."
"Họ đã vô cùng vui mừng trước chiến thắng của đội nhà."
-
"The elated winner accepted the award."
"Người chiến thắng vui sướng nhận giải thưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: elated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'elated' diễn tả một trạng thái hạnh phúc tột độ, thường là do một thành công, tin tốt lành hoặc một sự kiện đặc biệt. Nó mạnh hơn so với 'happy' hoặc 'pleased'. Khác với 'joyful' mang tính chất vui vẻ, thường xuyên, 'elated' lại mô tả một cảm xúc mãnh liệt, nhất thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at': Elated at the news (vui mừng vì tin tức). 'by': Elated by the victory (phấn khởi bởi chiến thắng). 'with': Elated with anticipation (hân hoan chờ đợi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elated'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she was elated after winning the competition was obvious to everyone.
|
Việc cô ấy vui mừng khôn xiết sau khi thắng cuộc thi là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether he was elated with the news wasn't immediately apparent.
|
Việc anh ấy có vui mừng với tin tức đó hay không không rõ ràng ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Why she seemed so elated after receiving the email remains a mystery.
|
Tại sao cô ấy có vẻ vui mừng khôn xiết sau khi nhận được email vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was elated about the promotion, wasn't she?
|
Cô ấy đã rất phấn khởi về việc thăng chức, phải không? |
| Phủ định |
They weren't elated to hear the news, were they?
|
Họ đã không vui mừng khi nghe tin, phải không? |
| Nghi vấn |
He is elated with his score, isn't he?
|
Anh ấy rất vui mừng với điểm số của mình, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had felt as elated as she did when I received the award.
|
Tôi ước tôi đã cảm thấy phấn khởi như cô ấy khi tôi nhận giải thưởng. |
| Phủ định |
If only I hadn't been so tired; I wish I could have felt more elated at the party.
|
Giá mà tôi không quá mệt mỏi; tôi ước tôi có thể cảm thấy phấn khởi hơn tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
If only he could tell me whether he would be elated if he got the job.
|
Giá mà anh ấy có thể cho tôi biết liệu anh ấy có phấn khởi nếu anh ấy nhận được công việc hay không. |