humiliated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humiliated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc trông có vẻ ngớ ngẩn và xấu hổ.
Definition (English Meaning)
Feeling or appearing foolish and ashamed.
Ví dụ Thực tế với 'Humiliated'
-
"She felt humiliated when she forgot her lines on stage."
"Cô ấy cảm thấy bị sỉ nhục khi quên lời thoại trên sân khấu."
-
"I've never felt so humiliated in all my life."
"Tôi chưa bao giờ cảm thấy bị sỉ nhục như vậy trong cả cuộc đời mình."
-
"He was publicly humiliated by his opponent."
"Anh ta bị đối thủ làm bẽ mặt trước công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humiliated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: humiliation
- Verb: humiliate
- Adjective: humiliated
- Adverb: humiliatingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humiliated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'humiliated' diễn tả một cảm giác bị hạ thấp nhân phẩm, cảm thấy xấu hổ sâu sắc và mất mặt trước người khác. Nó thường liên quan đến một hành động hoặc tình huống cụ thể đã gây ra sự xấu hổ này. So với 'embarrassed' (xấu hổ), 'humiliated' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện mức độ tổn thương tinh thần lớn hơn. 'Ashamed' (hổ thẹn) tập trung vào cảm giác hối hận về hành động của bản thân, trong khi 'humiliated' nhấn mạnh cảm giác bị người khác hạ thấp hoặc làm bẽ mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'humiliated by': Xấu hổ bởi ai/cái gì đó (ví dụ: 'He was humiliated by his teacher').
- 'humiliated at': Xấu hổ về điều gì đó (ví dụ: 'She was humiliated at her mistake').
- 'humiliated in': Xấu hổ ở đâu đó, trước mặt ai đó (ví dụ: 'He felt humiliated in front of his colleagues').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humiliated'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is publicly humiliated, he often cries.
|
Nếu anh ấy bị làm nhục công khai, anh ấy thường khóc. |
| Phủ định |
When she feels humiliated, she doesn't speak for days.
|
Khi cô ấy cảm thấy bị làm nhục, cô ấy không nói chuyện trong nhiều ngày. |
| Nghi vấn |
If someone is humiliated, does their confidence decrease?
|
Nếu ai đó bị làm nhục, sự tự tin của họ có giảm đi không? |