crevasse
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crevasse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vết nứt sâu và rộng, đặc biệt là ở sông băng.
Definition (English Meaning)
A deep open crack, especially one in a glacier.
Ví dụ Thực tế với 'Crevasse'
-
"The climber narrowly avoided falling into a deep crevasse."
"Người leo núi suýt chút nữa đã rơi vào một khe nứt sâu."
-
"Navigating a glacier requires careful attention to crevasses."
"Việc di chuyển trên sông băng đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến các khe nứt."
-
"Many climbers have perished falling into crevasses."
"Nhiều nhà leo núi đã thiệt mạng vì rơi xuống các khe nứt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crevasse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crevasse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crevasse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Crevasse thường được dùng để chỉ các vết nứt nguy hiểm trên bề mặt sông băng hoặc các khối băng lớn. Nó khác với 'crack' (vết nứt) thông thường ở độ sâu và độ nguy hiểm. Sự hình thành của crevasse là do sự chuyển động và biến dạng của băng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Crevasse 'in' a glacier, crevasse 'on' a mountain (nếu vết nứt hình thành trên núi băng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crevasse'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That crevasse is deeper than it appears; many have underestimated its danger.
|
Khe nứt đó sâu hơn vẻ ngoài của nó; nhiều người đã đánh giá thấp sự nguy hiểm của nó. |
| Phủ định |
They didn't see the crevasse because it was covered by snow, and it almost caused them to fall.
|
Họ đã không nhìn thấy khe nứt vì nó bị tuyết che phủ, và nó suýt chút nữa khiến họ ngã. |
| Nghi vấn |
Which crevasse is the most dangerous on this glacier?
|
Khe nứt nào nguy hiểm nhất trên sông băng này? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rescue team will have been searching for survivors in the crevasse for three days by the time they find any.
|
Đội cứu hộ sẽ đã tìm kiếm những người sống sót trong khe nứt ba ngày vào thời điểm họ tìm thấy bất kỳ ai. |
| Phủ định |
They won't have been exploring the crevasse for long when the storm hits.
|
Họ sẽ không khám phá khe nứt được lâu khi cơn bão ập đến. |
| Nghi vấn |
Will they have been descending into the crevasse for more than an hour when the accident occurs?
|
Liệu họ sẽ đã xuống khe nứt hơn một giờ khi tai nạn xảy ra? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had seen the crevasse before I fell.
|
Tôi ước tôi đã nhìn thấy vết nứt trước khi tôi ngã. |
| Phủ định |
If only there hadn't been a crevasse hidden under the snow; we wouldn't have lost our way.
|
Giá mà không có vết nứt nào ẩn dưới tuyết; chúng tôi đã không bị lạc đường. |
| Nghi vấn |
If only the guide could have warned us about the crevasse, would everything be different now?
|
Giá như người hướng dẫn đã có thể cảnh báo chúng tôi về vết nứt, liệu mọi thứ có khác bây giờ không? |