(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chasm
C1

chasm

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vực thẳm hố sâu khe nứt sâu sự khác biệt lớn sự chia rẽ sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chasm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khe nứt sâu trên mặt đất, đá hoặc bề mặt khác.

Definition (English Meaning)

A deep fissure in the earth, rock, or another surface.

Ví dụ Thực tế với 'Chasm'

  • "A yawning chasm opened up before them."

    "Một vực sâu thăm thẳm mở ra trước mắt họ."

  • "The earthquake created a huge chasm in the road."

    "Trận động đất đã tạo ra một vực sâu lớn trên đường."

  • "A chasm of misunderstanding separated the two countries."

    "Một vực sâu hiểu lầm đã chia cắt hai quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chasm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chasm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

connection(sự kết nối)
unity(sự thống nhất)
agreement(sự đồng ý)

Từ liên quan (Related Words)

divide(sự chia rẽ)
gap(khoảng trống, sự khác biệt)
abyss(vực thẳm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Ngôn ngữ học (nghĩa bóng)

Ghi chú Cách dùng 'Chasm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chasm' thường được dùng để chỉ một vực sâu nguy hiểm, khó vượt qua. Nó có thể là một khe nứt thực sự trên bề mặt trái đất (nghĩa đen), hoặc dùng để miêu tả sự khác biệt lớn, khó hòa giải giữa hai người, hai nhóm hoặc hai ý tưởng (nghĩa bóng). Sự khác biệt với 'gap' là 'gap' thường mang tính chất nhỏ hơn, có thể thu hẹp lại được, còn 'chasm' thì nhấn mạnh vào sự rộng lớn và khó khăn trong việc vượt qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across between into

- across: chỉ sự vượt qua một khe vực. Ex: He jumped across the chasm.
- between: chỉ vị trí giữa hai bên bờ vực. Ex: There was a wide chasm between the two cliffs.
- into: chỉ sự rơi xuống vực. Ex: She fell into the chasm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chasm'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This chasm between their opinions seemed impossible to bridge.
Hố sâu ngăn cách giữa ý kiến của họ dường như không thể vượt qua.
Phủ định
That chasm wasn't as deep as we initially thought.
Hố sâu đó không sâu như chúng tôi nghĩ ban đầu.
Nghi vấn
Which chasm are you referring to when you mention the communication breakdown?
Bạn đang đề cập đến hố sâu nào khi bạn nhắc đến sự đổ vỡ trong giao tiếp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)