crime scene investigation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crime scene investigation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình ghi lại và thu thập bằng chứng tại một địa điểm nơi tội phạm đã xảy ra.
Definition (English Meaning)
The process of documenting and collecting evidence at a location where a crime has occurred.
Ví dụ Thực tế với 'Crime scene investigation'
-
"The crime scene investigation revealed crucial fingerprints."
"Việc điều tra hiện trường vụ án đã tiết lộ những dấu vân tay quan trọng."
-
"A thorough crime scene investigation is essential for solving the case."
"Một cuộc điều tra kỹ lưỡng hiện trường vụ án là điều cần thiết để giải quyết vụ án."
-
"The police department has a dedicated unit for crime scene investigation."
"Sở cảnh sát có một đơn vị chuyên trách điều tra hiện trường vụ án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crime scene investigation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crime scene investigation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crime scene investigation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một quy trình có hệ thống và khoa học nhằm bảo tồn, thu thập và phân tích bằng chứng để xác định các sự kiện của một vụ án và xác định nghi phạm. Nó nhấn mạnh khía cạnh điều tra khoa học tại hiện trường vụ án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`Investigation of` thường được sử dụng để chỉ đối tượng của cuộc điều tra (ví dụ: 'investigation of the crime scene'). `Investigation into` cũng được sử dụng để chỉ đối tượng điều tra, nhưng thường ngụ ý một cuộc điều tra sâu rộng và chính thức hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crime scene investigation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.