forensic science
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forensic science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc áp dụng các phương pháp và kỹ thuật khoa học để điều tra tội phạm.
Definition (English Meaning)
The application of scientific methods and techniques to investigate crimes.
Ví dụ Thực tế với 'Forensic science'
-
"Forensic science played a crucial role in solving the murder case."
"Khoa học pháp y đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết vụ án giết người."
-
"The forensic science team carefully examined the crime scene."
"Đội khoa học pháp y đã cẩn thận kiểm tra hiện trường vụ án."
-
"Advances in forensic science have significantly improved the accuracy of criminal investigations."
"Những tiến bộ trong khoa học pháp y đã cải thiện đáng kể độ chính xác của các cuộc điều tra hình sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forensic science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forensic science
- Adjective: forensic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forensic science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Forensic science" là một lĩnh vực liên ngành, kết hợp kiến thức từ nhiều ngành khoa học khác nhau như sinh học, hóa học, vật lý, và y học để phục vụ công tác điều tra và xét xử trong hệ thống pháp luật. Nó tập trung vào việc thu thập, phân tích và giải thích các bằng chứng vật chất để làm sáng tỏ sự thật về một vụ án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** đề cập đến việc sử dụng khoa học pháp y trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'in forensic science').
* **of:** mô tả các nhánh hoặc lĩnh vực con của khoa học pháp y (ví dụ: 'branches of forensic science').
* **to:** chỉ mục đích hoặc đối tượng mà khoa học pháp y được áp dụng (ví dụ: 'application to crime investigation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forensic science'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that forensic science is her passion.
|
Cô ấy nói rằng khoa học pháp y là đam mê của cô ấy. |
| Phủ định |
They are not interested in forensic analysis; they prefer theoretical physics.
|
Họ không hứng thú với phân tích pháp y; họ thích vật lý lý thuyết hơn. |
| Nghi vấn |
Is it true that forensic evidence was crucial in solving the case?
|
Có đúng là bằng chứng pháp y rất quan trọng trong việc giải quyết vụ án không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Researchers have applied forensic science to solve many cold cases.
|
Các nhà nghiên cứu đã áp dụng khoa học pháp y để giải quyết nhiều vụ án tồn đọng. |
| Phủ định |
She hasn't studied forensic science extensively, but she is interested in it.
|
Cô ấy chưa nghiên cứu sâu rộng về khoa học pháp y, nhưng cô ấy quan tâm đến nó. |
| Nghi vấn |
Has the police department used forensic evidence in this trial?
|
Sở cảnh sát đã sử dụng bằng chứng pháp y trong phiên tòa này chưa? |