criminalize
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criminalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình sự hóa, quy định thành tội phạm; đối xử với ai đó như một tội phạm.
Definition (English Meaning)
To make something illegal; to treat someone as a criminal.
Ví dụ Thực tế với 'Criminalize'
-
"The new law criminalizes the possession of small amounts of marijuana."
"Luật mới hình sự hóa việc sở hữu một lượng nhỏ cần sa."
-
"Many countries have criminalized hate speech."
"Nhiều quốc gia đã hình sự hóa hành vi thù ghét."
-
"The act of stealing intellectual property should be criminalized."
"Hành vi đánh cắp tài sản trí tuệ nên bị hình sự hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Criminalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: criminalization
- Verb: criminalize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Criminalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'criminalize' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật và chính trị để mô tả hành động đưa một hành vi nào đó vào diện bất hợp pháp và có thể bị truy tố. Nó khác với 'legalize' (hợp pháp hóa) ở nghĩa đối lập. Đôi khi nó được dùng theo nghĩa bóng, thể hiện sự lên án mạnh mẽ, coi một hành động như hành vi tội phạm, dù về mặt pháp luật không phải vậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Criminalize + for + [hành vi/hành động]: Hình sự hóa hành vi/hành động gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Criminalize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.