legalize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hợp pháp hóa; làm cho một điều gì đó (trước đây là bất hợp pháp) trở nên được phép theo luật.
Definition (English Meaning)
To make (something that is illegal) permissible by law.
Ví dụ Thực tế với 'Legalize'
-
"Many people support efforts to legalize marijuana for medicinal purposes."
"Nhiều người ủng hộ các nỗ lực hợp pháp hóa cần sa cho mục đích y tế."
-
"The government is considering legalizing same-sex marriage."
"Chính phủ đang xem xét hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới."
-
"Some countries have legalized euthanasia under strict conditions."
"Một số quốc gia đã hợp pháp hóa việc an tử trong các điều kiện nghiêm ngặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: legalize
- Adjective: legal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'legalize' thường được dùng khi một hành động, chất gây nghiện, hoặc quy trình nào đó, trước đây bị cấm, nay được cho phép bởi chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền. Nó khác với 'authorize', vốn có nghĩa là cho phép một cách chính thức, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc thay đổi luật pháp. 'Legitimize' có nghĩa là làm cho một cái gì đó được chấp nhận hoặc công nhận, có thể không liên quan đến luật pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legalize'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government should legalize marijuana for medical purposes.
|
Chính phủ nên hợp pháp hóa cần sa cho mục đích y tế. |
| Phủ định |
They must not legalize discrimination under any circumstances.
|
Họ không được phép hợp pháp hóa sự phân biệt đối xử trong bất kỳ hoàn cảnh nào. |
| Nghi vấn |
Could they legalize same-sex marriage nationwide?
|
Liệu họ có thể hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới trên toàn quốc không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government decided to legalize the use of cannabis for medical purposes.
|
Chính phủ đã quyết định hợp pháp hóa việc sử dụng cần sa cho mục đích y tế. |
| Phủ định |
They will not legalize gambling in this state.
|
Họ sẽ không hợp pháp hóa cờ bạc ở tiểu bang này. |
| Nghi vấn |
Should the government legalize marijuana?
|
Chính phủ có nên hợp pháp hóa cần sa không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government legalized marijuana in 2020.
|
Chính phủ đã hợp pháp hóa cần sa vào năm 2020. |
| Phủ định |
They didn't legalize gambling last year.
|
Họ đã không hợp pháp hóa cờ bạc vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did the state legalize same-sex marriage before 2015?
|
Tiểu bang có hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới trước năm 2015 không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has finally legalized marijuana for medical purposes.
|
Chính phủ cuối cùng đã hợp pháp hóa cần sa cho mục đích y tế. |
| Phủ định |
They have not legalized the sale of alcohol after midnight.
|
Họ vẫn chưa hợp pháp hóa việc bán rượu sau nửa đêm. |
| Nghi vấn |
Has the country legalized same-sex marriage yet?
|
Đất nước đã hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới chưa? |