(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pandemic
C1

pandemic

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đại dịch dịch bệnh toàn cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pandemic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đợt bùng phát dịch bệnh xảy ra trên một khu vực địa lý rộng lớn và ảnh hưởng đến một tỷ lệ đặc biệt cao của dân số.

Definition (English Meaning)

An outbreak of a disease that occurs over a wide geographic area and affects an exceptionally high proportion of the population.

Ví dụ Thực tế với 'Pandemic'

  • "The COVID-19 pandemic caused widespread disruption to global supply chains."

    "Đại dịch COVID-19 đã gây ra sự gián đoạn trên diện rộng cho chuỗi cung ứng toàn cầu."

  • "The world faced a devastating pandemic in 1918 with the Spanish flu."

    "Thế giới đã phải đối mặt với một đại dịch tàn khốc vào năm 1918 với dịch cúm Tây Ban Nha."

  • "Scientists are working to prevent future pandemics through improved surveillance and research."

    "Các nhà khoa học đang nỗ lực ngăn chặn các đại dịch trong tương lai thông qua việc cải thiện giám sát và nghiên cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pandemic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pandemic
  • Adjective: pandemic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

epidemic(dịch bệnh)
outbreak(sự bùng phát)
quarantine(kiểm dịch)
vaccine(vắc-xin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dịch tễ học Sức khỏe cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Pandemic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pandemic' dùng để chỉ một dịch bệnh lan rộng trên phạm vi toàn cầu, vượt qua quy mô của một 'epidemic' (dịch bệnh) hoặc 'outbreak' (sự bùng phát). Nó nhấn mạnh tính chất lan rộng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng trên quy mô lớn. Khác với 'endemic' (bệnh đặc hữu), pandemic không chỉ tồn tại ở một khu vực nhất định mà còn lan rộng ra nhiều quốc gia, thậm chí toàn thế giới. Nó thường gây ra sự gián đoạn lớn trong xã hội và kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during after before

* **during:** diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra trong suốt thời gian đại dịch (e.g., "The economy suffered during the pandemic.").
* **after:** diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra sau khi đại dịch kết thúc (e.g., "Life slowly returned to normal after the pandemic.").
* **before:** diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra trước khi đại dịch bùng phát (e.g., "Travel was unrestricted before the pandemic.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pandemic'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the pandemic disrupted global supply chains is undeniable.
Việc đại dịch làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the pandemic will ever truly be over is not something scientists can definitively say.
Liệu đại dịch có thực sự kết thúc hay không không phải là điều mà các nhà khoa học có thể khẳng định chắc chắn.
Nghi vấn
How the pandemic affected different communities revealed existing inequalities.
Đại dịch đã ảnh hưởng đến các cộng đồng khác nhau như thế nào đã cho thấy những bất bình đẳng hiện có.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pandemic's impact was far-reaching: businesses closed, healthcare systems were strained, and daily life changed drastically.
Tác động của đại dịch rất sâu rộng: các doanh nghiệp đóng cửa, hệ thống chăm sóc sức khỏe bị căng thẳng và cuộc sống hàng ngày thay đổi đáng kể.
Phủ định
The government's response was not immediate: many felt it was too slow and inadequate to address the scale of the pandemic.
Phản ứng của chính phủ không phải là ngay lập tức: nhiều người cảm thấy nó quá chậm và không đủ để giải quyết quy mô của đại dịch.
Nghi vấn
Was the world prepared for a crisis of this magnitude: a pandemic that disrupted economies and societies globally?
Liệu thế giới đã chuẩn bị sẵn sàng cho một cuộc khủng hoảng với quy mô lớn như vậy: một đại dịch làm gián đoạn nền kinh tế và xã hội trên toàn cầu?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pandemic affected global supply chains.
Đại dịch đã ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu.
Phủ định
Never before had the world experienced a pandemic of this scale.
Chưa bao giờ trước đây thế giới trải qua một đại dịch với quy mô như vậy.
Nghi vấn
Did the pandemic cause significant economic disruption?
Đại dịch có gây ra sự gián đoạn kinh tế đáng kể không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The world has been battling the pandemic's effects for over two years.
Thế giới đã và đang chiến đấu với những ảnh hưởng của đại dịch trong hơn hai năm.
Phủ định
The government hasn't been handling the pandemic situation effectively enough.
Chính phủ đã không xử lý tình hình đại dịch đủ hiệu quả.
Nghi vấn
Has the WHO been monitoring the pandemic's evolution closely?
WHO đã và đang theo dõi chặt chẽ sự tiến triển của đại dịch phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)