(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ judgment
C1

judgment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phán xét sự đánh giá phán quyết khả năng xét đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judgment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng đưa ra các quyết định cân nhắc hoặc đi đến những kết luận hợp lý.

Definition (English Meaning)

The ability to make considered decisions or come to sensible conclusions.

Ví dụ Thực tế với 'Judgment'

  • "In my judgment, this is the best course of action."

    "Theo đánh giá của tôi, đây là hành động tốt nhất nên làm."

  • "Her judgment is usually very sound."

    "Phán đoán của cô ấy thường rất chính xác."

  • "It's difficult to make a judgment about something you know nothing about."

    "Thật khó để đưa ra đánh giá về một điều gì đó mà bạn không hề biết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Judgment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assessment(sự đánh giá)
evaluation(sự thẩm định)
verdict(phán quyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

indecision(sự do dự)
thoughtlessness(sự thiếu suy nghĩ)

Từ liên quan (Related Words)

justice(công lý)
ethics(đạo đức)
reason(lý trí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Judgment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Judgment thường liên quan đến việc đánh giá tình huống hoặc con người dựa trên kinh nghiệm, kiến thức và đạo đức. Nó bao gồm cả việc đưa ra phán xét về điều gì là đúng hay sai, tốt hay xấu. Khác với 'opinion' (ý kiến) mang tính chủ quan hơn, 'judgment' đòi hỏi sự suy xét kỹ lưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about of

on: thường dùng khi phán xét, đánh giá về một vấn đề cụ thể (e.g., 'a judgment on the matter'). about: tương tự như on, nhưng có thể rộng hơn về phạm vi. of: thường dùng để chỉ một phẩm chất hoặc đặc điểm của một người hoặc sự vật (e.g., 'a man of good judgment').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Judgment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)