(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crockery
B1

crockery

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ đồ ăn bát đĩa đồ gốm sứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crockery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bát đĩa, chén tách, v.v., làm bằng đất nung

Definition (English Meaning)

dishes, plates, cups, etc., made of baked clay

Ví dụ Thực tế với 'Crockery'

  • "We need to buy some new crockery for the kitchen."

    "Chúng ta cần mua một vài bộ bát đĩa mới cho nhà bếp."

  • "The crockery was beautifully decorated with gold trim."

    "Bộ bát đĩa được trang trí rất đẹp với viền vàng."

  • "Be careful when handling the crockery as it's very fragile."

    "Hãy cẩn thận khi cầm bộ bát đĩa vì nó rất dễ vỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crockery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crockery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dishes(bát đĩa)
tableware(đồ dùng bàn ăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Crockery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crockery' thường được dùng để chỉ chung bộ đồ ăn làm từ gốm sứ, đất nung, hoặc các vật liệu tương tự. Nó mang tính tập thể, bao gồm nhiều món đồ khác nhau dùng để ăn uống. Không nên nhầm lẫn với 'cutlery' (dao, dĩa, thìa) hoặc 'glassware' (đồ thủy tinh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'crockery on the table' (bát đĩa trên bàn) chỉ vị trí. 'crockery with floral patterns' (bát đĩa với họa tiết hoa) chỉ đặc điểm, thuộc tính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crockery'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, what a beautiful set of crockery!
Ồ, bộ đồ gốm sứ đẹp quá!
Phủ định
Oh dear, there isn't any clean crockery left.
Ôi trời, không còn bộ đồ gốm sứ sạch nào cả.
Nghi vấn
Hey, is this new crockery?
Này, đây có phải là bộ đồ gốm sứ mới không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought new crockery for the dinner party.
Cô ấy đã mua bộ đồ ăn mới cho bữa tiệc tối.
Phủ định
They did not break any crockery while washing dishes.
Họ đã không làm vỡ bất kỳ bộ đồ ăn nào khi rửa bát.
Nghi vấn
Did he put the crockery away after the meal?
Anh ấy có cất bộ đồ ăn đi sau bữa ăn không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known you were coming, I would buy new crockery now.
Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã mua bộ đồ ăn mới rồi.
Phủ định
If she were a better hostess, she wouldn't have used such mismatched crockery last night.
Nếu cô ấy là một chủ nhà tốt hơn, cô ấy đã không sử dụng bộ đồ ăn lộn xộn như vậy tối qua.
Nghi vấn
If he had broken the expensive crockery, would he even admit it?
Nếu anh ta làm vỡ bộ đồ ăn đắt tiền, liệu anh ta có thừa nhận không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more space, I would buy a new set of crockery.
Nếu tôi có nhiều không gian hơn, tôi sẽ mua một bộ đồ gốm sứ mới.
Phủ định
If she didn't break the crockery, we wouldn't have to buy new plates.
Nếu cô ấy không làm vỡ bộ đồ ăn, chúng ta sẽ không phải mua đĩa mới.
Nghi vấn
Would you be happier if you had finer crockery?
Bạn có hạnh phúc hơn không nếu bạn có bộ đồ gốm sứ đẹp hơn?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new crockery is beautiful.
Bộ đồ gốm sứ mới rất đẹp.
Phủ định
That crockery isn't safe for the microwave.
Bộ đồ gốm sứ đó không an toàn cho lò vi sóng.
Nghi vấn
Is this crockery dishwasher-safe?
Bộ đồ gốm sứ này có an toàn với máy rửa chén không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, she will have arranged all the crockery neatly on the table.
Trước khi khách đến, cô ấy sẽ đã bày biện tất cả đồ sành sứ gọn gàng trên bàn.
Phủ định
He won't have washed the crockery by the time the party starts, so we'll have to use paper plates.
Anh ấy sẽ chưa rửa đồ sành sứ trước khi bữa tiệc bắt đầu, vì vậy chúng ta sẽ phải dùng đĩa giấy.
Nghi vấn
Will they have replaced the broken crockery before the next formal dinner?
Họ sẽ đã thay thế bộ đồ sành sứ bị vỡ trước bữa tối trang trọng tiếp theo chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)