crockery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crockery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bát đĩa, chén tách, v.v., làm bằng đất nung
Definition (English Meaning)
dishes, plates, cups, etc., made of baked clay
Ví dụ Thực tế với 'Crockery'
-
"We need to buy some new crockery for the kitchen."
"Chúng ta cần mua một vài bộ bát đĩa mới cho nhà bếp."
-
"The crockery was beautifully decorated with gold trim."
"Bộ bát đĩa được trang trí rất đẹp với viền vàng."
-
"Be careful when handling the crockery as it's very fragile."
"Hãy cẩn thận khi cầm bộ bát đĩa vì nó rất dễ vỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crockery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crockery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crockery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crockery' thường được dùng để chỉ chung bộ đồ ăn làm từ gốm sứ, đất nung, hoặc các vật liệu tương tự. Nó mang tính tập thể, bao gồm nhiều món đồ khác nhau dùng để ăn uống. Không nên nhầm lẫn với 'cutlery' (dao, dĩa, thìa) hoặc 'glassware' (đồ thủy tinh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'crockery on the table' (bát đĩa trên bàn) chỉ vị trí. 'crockery with floral patterns' (bát đĩa với họa tiết hoa) chỉ đặc điểm, thuộc tính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crockery'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a beautiful set of crockery!
|
Ồ, bộ đồ gốm sứ đẹp quá! |
| Phủ định |
Oh dear, there isn't any clean crockery left.
|
Ôi trời, không còn bộ đồ gốm sứ sạch nào cả. |
| Nghi vấn |
Hey, is this new crockery?
|
Này, đây có phải là bộ đồ gốm sứ mới không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bought new crockery for the dinner party.
|
Cô ấy đã mua bộ đồ ăn mới cho bữa tiệc tối. |
| Phủ định |
They did not break any crockery while washing dishes.
|
Họ đã không làm vỡ bất kỳ bộ đồ ăn nào khi rửa bát. |
| Nghi vấn |
Did he put the crockery away after the meal?
|
Anh ấy có cất bộ đồ ăn đi sau bữa ăn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known you were coming, I would buy new crockery now.
|
Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã mua bộ đồ ăn mới rồi. |
| Phủ định |
If she were a better hostess, she wouldn't have used such mismatched crockery last night.
|
Nếu cô ấy là một chủ nhà tốt hơn, cô ấy đã không sử dụng bộ đồ ăn lộn xộn như vậy tối qua. |
| Nghi vấn |
If he had broken the expensive crockery, would he even admit it?
|
Nếu anh ta làm vỡ bộ đồ ăn đắt tiền, liệu anh ta có thừa nhận không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more space, I would buy a new set of crockery.
|
Nếu tôi có nhiều không gian hơn, tôi sẽ mua một bộ đồ gốm sứ mới. |
| Phủ định |
If she didn't break the crockery, we wouldn't have to buy new plates.
|
Nếu cô ấy không làm vỡ bộ đồ ăn, chúng ta sẽ không phải mua đĩa mới. |
| Nghi vấn |
Would you be happier if you had finer crockery?
|
Bạn có hạnh phúc hơn không nếu bạn có bộ đồ gốm sứ đẹp hơn? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new crockery is beautiful.
|
Bộ đồ gốm sứ mới rất đẹp. |
| Phủ định |
That crockery isn't safe for the microwave.
|
Bộ đồ gốm sứ đó không an toàn cho lò vi sóng. |
| Nghi vấn |
Is this crockery dishwasher-safe?
|
Bộ đồ gốm sứ này có an toàn với máy rửa chén không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, she will have arranged all the crockery neatly on the table.
|
Trước khi khách đến, cô ấy sẽ đã bày biện tất cả đồ sành sứ gọn gàng trên bàn. |
| Phủ định |
He won't have washed the crockery by the time the party starts, so we'll have to use paper plates.
|
Anh ấy sẽ chưa rửa đồ sành sứ trước khi bữa tiệc bắt đầu, vì vậy chúng ta sẽ phải dùng đĩa giấy. |
| Nghi vấn |
Will they have replaced the broken crockery before the next formal dinner?
|
Họ sẽ đã thay thế bộ đồ sành sứ bị vỡ trước bữa tối trang trọng tiếp theo chứ? |