glassware
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glassware'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồ dùng làm bằng thủy tinh, đặc biệt là ly uống nước, bát, lọ hoa, v.v.
Definition (English Meaning)
Objects made of glass, especially drinking glasses, bowls, vases, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Glassware'
-
"The restaurant uses high-quality glassware for its wine service."
"Nhà hàng sử dụng đồ thủy tinh chất lượng cao cho việc phục vụ rượu vang của mình."
-
"She carefully packed the glassware before moving."
"Cô ấy cẩn thận đóng gói đồ thủy tinh trước khi chuyển nhà."
-
"The museum has a collection of antique glassware."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập đồ thủy tinh cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glassware'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glassware'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'glassware' thường được dùng để chỉ một bộ sưu tập hoặc nhóm các đồ vật làm bằng thủy tinh, thường là những đồ dùng trong gia đình hoặc nhà hàng. Nó bao gồm nhiều loại đồ vật khác nhau, từ những thứ đơn giản như ly nước đến những thứ phức tạp hơn như bình đựng rượu vang. Không giống như 'glass' chỉ chất liệu, 'glassware' chỉ các vật thể cụ thể được làm từ chất liệu đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Glassware for' được sử dụng khi chỉ mục đích sử dụng của đồ thủy tinh (ví dụ: 'glassware for wine'). 'Glassware with' được sử dụng khi mô tả đồ thủy tinh có đặc điểm cụ thể (ví dụ: 'glassware with gold trim').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glassware'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.