crooked
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crooked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thẳng; bị cong hoặc xoắn.
Definition (English Meaning)
Not straight; bent or twisted.
Ví dụ Thực tế với 'Crooked'
-
"The picture was hanging crooked on the wall."
"Bức tranh bị treo lệch trên tường."
-
"The road was crooked and winding."
"Con đường gồ ghề và quanh co."
-
"The company was involved in some crooked business practices."
"Công ty có liên quan đến một số hoạt động kinh doanh bất chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crooked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: crooked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crooked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự không thẳng về mặt vật lý của một vật thể, đường, hoặc hàng. Đôi khi còn mang nghĩa bóng chỉ sự không trung thực, bất lương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crooked'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the road was crooked made driving difficult.
|
Việc con đường quanh co khiến cho việc lái xe trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
It's a pity that the picture frame isn't crooked.
|
Thật tiếc vì khung ảnh không bị lệch. |
| Nghi vấn |
Whether the fence is crooked is what the inspector is investigating.
|
Việc hàng rào có bị lệch hay không là điều mà thanh tra đang điều tra. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road which was crooked led to the old village.
|
Con đường mà ngoằn ngoèo dẫn đến ngôi làng cổ. |
| Phủ định |
The picture, which wasn't crooked, hung perfectly on the wall.
|
Bức tranh, cái mà không bị lệch, được treo hoàn hảo trên tường. |
| Nghi vấn |
Is that the crooked path that you mentioned?
|
Đó có phải là con đường quanh co mà bạn đã đề cập không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the picture is crooked, I will straighten it.
|
Nếu bức tranh bị lệch, tôi sẽ chỉnh nó thẳng lại. |
| Phủ định |
If you don't fix the crooked frame, it will fall apart.
|
Nếu bạn không sửa cái khung bị cong, nó sẽ rơi ra. |
| Nghi vấn |
Will he suspect you if he sees the crooked smile on your face?
|
Liệu anh ta có nghi ngờ bạn nếu anh ta thấy nụ cười gian xảo trên khuôn mặt bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the road weren't so crooked, we would drive faster.
|
Nếu con đường không quá quanh co, chúng ta đã có thể lái xe nhanh hơn. |
| Phủ định |
If the picture wasn't crooked, it wouldn't bother me so much.
|
Nếu bức tranh không bị lệch, nó đã không làm phiền tôi nhiều đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you trust him if you knew he had a crooked smile?
|
Bạn có tin anh ta không nếu bạn biết anh ta có một nụ cười gian xảo? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road was crooked.
|
Con đường bị quanh co. |
| Phủ định |
Never have I seen such a crooked politician!
|
Chưa bao giờ tôi thấy một chính trị gia gian trá như vậy! |
| Nghi vấn |
Should the deal be crooked, we will withdraw immediately.
|
Nếu thỏa thuận có gian lận, chúng tôi sẽ rút lui ngay lập tức. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road will be crooked after the earthquake.
|
Con đường sẽ trở nên quanh co sau trận động đất. |
| Phủ định |
The picture frame is not going to be crooked if you hang it properly.
|
Khung ảnh sẽ không bị lệch nếu bạn treo nó đúng cách. |
| Nghi vấn |
Will the tower be crooked if they continue building on that unstable foundation?
|
Liệu tòa tháp có bị nghiêng nếu họ tiếp tục xây dựng trên nền móng không vững chắc đó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The picture had hung crooked on the wall before I straightened it.
|
Bức tranh đã bị treo lệch trên tường trước khi tôi chỉnh lại nó. |
| Phủ định |
The carpenter had not realized the shelf was crooked until I pointed it out.
|
Người thợ mộc đã không nhận ra cái kệ bị cong cho đến khi tôi chỉ ra. |
| Nghi vấn |
Had the road been crooked before the storm damaged it?
|
Con đường đã bị ngoằn ngoèo trước khi cơn bão làm hư hại nó phải không? |