cross-cultural variation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cross-cultural variation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khác biệt hoặc tương phản trong các đặc điểm văn hóa, niềm tin, tập quán và hành vi giữa các nền văn hóa khác nhau.
Definition (English Meaning)
Differences or contrasts in cultural traits, beliefs, practices, and behaviors across different cultures.
Ví dụ Thực tế với 'Cross-cultural variation'
-
"The study revealed significant cross-cultural variation in attitudes towards individualism."
"Nghiên cứu đã tiết lộ sự khác biệt đáng kể giữa các nền văn hóa về thái độ đối với chủ nghĩa cá nhân."
-
"Understanding cross-cultural variation is crucial for effective international business communication."
"Hiểu được sự khác biệt giữa các nền văn hóa là rất quan trọng để giao tiếp kinh doanh quốc tế hiệu quả."
-
"Cross-cultural variation in parenting styles can have a significant impact on child development."
"Sự khác biệt giữa các nền văn hóa trong phong cách nuôi dạy con cái có thể có tác động đáng kể đến sự phát triển của trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cross-cultural variation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cross-cultural variation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cross-cultural variation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự đa dạng và khác biệt giữa các nền văn hóa. Nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu so sánh giữa các nền văn hóa khác nhau để tìm hiểu sự tương đồng và khác biệt về các khía cạnh khác nhau của cuộc sống, từ giao tiếp đến giá trị và chuẩn mực xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'variations *in* cultural norms', 'variations *between* Eastern and Western cultures', 'variations *across* different age groups'. Giới từ 'in' dùng để chỉ sự khác biệt nằm bên trong một phạm trù. 'between' dùng để so sánh hai đối tượng riêng biệt. 'across' dùng để chỉ sự lan rộng trên một phạm vi lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cross-cultural variation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.