(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural homogeneity
C1

cultural homogeneity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đồng nhất văn hóa tính đồng nhất văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural homogeneity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái của một nhóm hoặc xã hội trong đó các thành viên chia sẻ các ý tưởng, niềm tin, kiến thức và thực hành văn hóa chung.

Definition (English Meaning)

The state of a group or society in which the members share common ideas, beliefs, knowledge, and cultural practices.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural homogeneity'

  • "Increased globalization may lead to greater cultural homogeneity across the world."

    "Sự gia tăng toàn cầu hóa có thể dẫn đến sự đồng nhất văn hóa lớn hơn trên toàn thế giới."

  • "The lack of cultural diversity in the town led to a high degree of cultural homogeneity."

    "Sự thiếu đa dạng văn hóa ở thị trấn dẫn đến mức độ đồng nhất văn hóa cao."

  • "Some argue that cultural homogeneity weakens a society's resilience."

    "Một số người cho rằng sự đồng nhất văn hóa làm suy yếu khả năng phục hồi của một xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural homogeneity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural homogeneity
  • Adjective: culturally homogeneous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cultural uniformity(sự đồng nhất văn hóa)
cultural similarity(sự tương đồng văn hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

cultural diversity(sự đa dạng văn hóa)
cultural heterogeneity(sự khác biệt văn hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học Nghiên cứu văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Cultural homogeneity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cultural homogeneity đề cập đến sự tương đồng về văn hóa trong một nhóm người. Mức độ đồng nhất có thể khác nhau. Thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về toàn cầu hóa, đa văn hóa và bản sắc dân tộc. Khác với 'cultural diversity' (sự đa dạng văn hóa).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘Cultural homogeneity in a society’ (sự đồng nhất văn hóa trong một xã hội). ‘Cultural homogeneity within a group’ (sự đồng nhất văn hóa trong một nhóm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural homogeneity'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a country promotes cultural homogeneity, its unique local traditions often disappear.
Nếu một quốc gia thúc đẩy sự đồng nhất văn hóa, các truyền thống địa phương độc đáo của nó thường biến mất.
Phủ định
If a society isn't culturally homogeneous, conflicts don't always arise.
Nếu một xã hội không đồng nhất về văn hóa, xung đột không phải lúc nào cũng nảy sinh.
Nghi vấn
If a region is culturally homogeneous, does it always mean people share the same opinions?
Nếu một khu vực đồng nhất về văn hóa, điều đó có phải luôn có nghĩa là mọi người có chung ý kiến không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Cultural homogeneity is often seen as a barrier to innovation and progress.
Sự đồng nhất văn hóa thường được xem là một rào cản đối với sự đổi mới và tiến bộ.
Phủ định
The country is not culturally homogeneous; diverse traditions thrive within its borders.
Đất nước này không đồng nhất về văn hóa; các truyền thống đa dạng phát triển mạnh mẽ trong biên giới của nó.
Nghi vấn
Does cultural homogeneity lead to a lack of diverse perspectives in decision-making?
Liệu sự đồng nhất văn hóa có dẫn đến việc thiếu các quan điểm đa dạng trong việc ra quyết định không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The island nation was culturally homogeneous for centuries before the arrival of foreign traders.
Quốc đảo này đã thuần nhất về văn hóa trong nhiều thế kỷ trước khi thương nhân nước ngoài đến.
Phủ định
The society didn't remain culturally homogeneous after the industrial revolution.
Xã hội đã không còn thuần nhất về văn hóa sau cuộc cách mạng công nghiệp.
Nghi vấn
Was the population culturally homogeneous before the war?
Dân số có thuần nhất về văn hóa trước chiến tranh không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The small island used to have complete cultural homogeneity before tourism developed.
Hòn đảo nhỏ từng có sự đồng nhất văn hóa hoàn toàn trước khi ngành du lịch phát triển.
Phủ định
The country didn't use to strive for cultural homogeneity; it valued diversity.
Đất nước này đã không từng cố gắng đạt được sự đồng nhất văn hóa; nó coi trọng sự đa dạng.
Nghi vấn
Did the society use to promote cultural homogeneity through its education system?
Xã hội có từng thúc đẩy sự đồng nhất văn hóa thông qua hệ thống giáo dục của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)