cultural norms
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural norms'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hành vi và kỳ vọng được chia sẻ, học hỏi trong một nhóm hoặc xã hội cụ thể, quy định những gì được coi là phù hợp hoặc chấp nhận được.
Definition (English Meaning)
Shared, learned behaviors and expectations within a specific group or society that dictate what is considered appropriate or acceptable.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural norms'
-
"In many Asian cultures, bowing is a common cultural norm as a sign of respect."
"Trong nhiều nền văn hóa châu Á, cúi chào là một quy tắc ứng xử phổ biến thể hiện sự tôn trọng."
-
"Understanding cultural norms is crucial for successful international business negotiations."
"Hiểu biết về các quy tắc ứng xử là rất quan trọng để đàm phán kinh doanh quốc tế thành công."
-
"Cultural norms regarding personal space vary significantly across different countries."
"Các quy tắc ứng xử liên quan đến không gian cá nhân khác nhau đáng kể giữa các quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural norms'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: norms (số nhiều)
- Adjective: cultural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural norms'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quy tắc bất thành văn chi phối hành vi của con người trong một bối cảnh văn hóa nhất định. 'Cultural norms' có thể bao gồm các quy tắc về trang phục, nghi thức, cách giao tiếp và nhiều khía cạnh khác của đời sống xã hội. Chúng có tính tương đối, khác nhau giữa các nền văn hóa và có thể thay đổi theo thời gian. 'Norms' khác với 'laws' (luật pháp) ở chỗ chúng không được chính thức hóa thành luật, nhưng vẫn có sức ảnh hưởng lớn đến hành vi của cá nhân và tập thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Within' chỉ ra rằng các quy tắc ứng xử tồn tại bên trong một nền văn hóa cụ thể (e.g., "cultural norms within a Japanese company"). 'Across' chỉ ra sự so sánh hoặc phạm vi rộng hơn giữa các nền văn hóa (e.g., "cultural norms across different regions"). 'In' chỉ ra sự hiện diện của các quy tắc trong một bối cảnh cụ thể (e.g., "cultural norms in the workplace").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural norms'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In some cultures, punctuality is one of the main cultural norms.
|
Ở một số nền văn hóa, đúng giờ là một trong những chuẩn mực văn hóa chính. |
| Phủ định |
Breaking cultural norms doesn't always cause harm.
|
Vi phạm các chuẩn mực văn hóa không phải lúc nào cũng gây hại. |
| Nghi vấn |
Are these cultural norms still relevant in modern society?
|
Những chuẩn mực văn hóa này có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không? |