(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cross-cultural
C1

cross-cultural

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đa văn hóa xuyên văn hóa liên văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cross-cultural'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc so sánh hai hoặc nhiều nền văn hóa hoặc khu vực văn hóa khác nhau.

Definition (English Meaning)

Dealing with or comparing two or more different cultures or cultural areas.

Ví dụ Thực tế với 'Cross-cultural'

  • "Cross-cultural communication is essential in today's globalized world."

    "Giao tiếp đa văn hóa là rất cần thiết trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay."

  • "The company provides cross-cultural training for its employees."

    "Công ty cung cấp khóa đào tạo đa văn hóa cho nhân viên của mình."

  • "Cross-cultural research can help us understand the differences in values and beliefs across different societies."

    "Nghiên cứu đa văn hóa có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự khác biệt trong giá trị và niềm tin giữa các xã hội khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cross-cultural'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cross-cultural
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cultural awareness(nhận thức văn hóa)
cultural sensitivity(sự nhạy cảm văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Cross-cultural'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cross-cultural' thường được sử dụng để mô tả những tương tác, so sánh hoặc nghiên cứu giữa các nền văn hóa khác nhau. Nó nhấn mạnh sự giao thoa và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các nền văn hóa, chứ không đơn thuần là sự tồn tại riêng biệt. Khác với 'multicultural' (đa văn hóa) chỉ sự tồn tại của nhiều nền văn hóa trong một môi trường nhất định, 'cross-cultural' tập trung vào sự tương tác và giao thoa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

'In': Được dùng để chỉ sự hiện diện của yếu tố đa văn hóa trong một phạm vi nào đó. Ví dụ: 'cross-cultural differences in communication styles'. 'Between': Được dùng để chỉ sự so sánh hoặc tương tác giữa các nền văn hóa. Ví dụ: 'cross-cultural studies between Asian and Western cultures'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cross-cultural'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, which promotes cross-cultural understanding, is expanding its operations globally.
Công ty, nơi thúc đẩy sự hiểu biết đa văn hóa, đang mở rộng hoạt động trên toàn cầu.
Phủ định
The organization doesn't support programs that encourage cross-cultural dialogue, which is a missed opportunity.
Tổ chức không hỗ trợ các chương trình khuyến khích đối thoại đa văn hóa, đó là một cơ hội bị bỏ lỡ.
Nghi vấn
Is there a school whose curriculum includes cross-cultural studies, which are becoming increasingly important?
Có trường học nào có chương trình giảng dạy bao gồm các nghiên cứu đa văn hóa, những thứ đang ngày càng trở nên quan trọng không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had taken the time to learn about cross-cultural communication, she would be more effective in her current role.
Nếu cô ấy đã dành thời gian để tìm hiểu về giao tiếp đa văn hóa, cô ấy sẽ hiệu quả hơn trong vai trò hiện tại của mình.
Phủ định
If they hadn't dismissed the cross-cultural differences, they wouldn't be facing so many misunderstandings now.
Nếu họ không bỏ qua những khác biệt văn hóa, họ sẽ không phải đối mặt với quá nhiều hiểu lầm như bây giờ.
Nghi vấn
If we had invested in cross-cultural training earlier, would our team be more cohesive now?
Nếu chúng ta đã đầu tư vào đào tạo đa văn hóa sớm hơn, liệu đội ngũ của chúng ta có gắn kết hơn bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested in cross-cultural training, they would have avoided that misunderstanding with their Japanese partners.
Nếu công ty đã đầu tư vào đào tạo đa văn hóa, họ đã có thể tránh được sự hiểu lầm đó với các đối tác Nhật Bản của họ.
Phủ định
If we hadn't conducted cross-cultural research beforehand, we might not have launched such a successful product in that country.
Nếu chúng tôi không tiến hành nghiên cứu đa văn hóa trước, chúng tôi có lẽ đã không ra mắt một sản phẩm thành công như vậy ở quốc gia đó.
Nghi vấn
Might the negotiation have been more successful if they had taken a cross-cultural approach?
Liệu cuộc đàm phán có thành công hơn nếu họ đã tiếp cận theo hướng đa văn hóa không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization has been promoting cross-cultural understanding for the past decade.
Tổ chức đã và đang thúc đẩy sự hiểu biết đa văn hóa trong suốt thập kỷ qua.
Phủ định
She hasn't been studying cross-cultural communication long enough to become an expert.
Cô ấy đã không học giao tiếp đa văn hóa đủ lâu để trở thành một chuyên gia.
Nghi vấn
Has the company been investing in cross-cultural training initiatives this year?
Công ty có đang đầu tư vào các sáng kiến đào tạo đa văn hóa trong năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)