(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monocultural
C1

monocultural

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đơn văn hóa một nền văn hóa thuộc một nền văn hóa duy nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monocultural'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc chỉ bao gồm một nền văn hóa duy nhất.

Definition (English Meaning)

Relating to or consisting of only one culture.

Ví dụ Thực tế với 'Monocultural'

  • "The company's monocultural approach to marketing failed to resonate with diverse consumer groups."

    "Cách tiếp cận đơn văn hóa của công ty đối với tiếp thị đã không gây được tiếng vang với các nhóm người tiêu dùng đa dạng."

  • "A monocultural classroom may not adequately prepare students for the realities of a globalized world."

    "Một lớp học đơn văn hóa có thể không chuẩn bị đầy đủ cho học sinh đối mặt với thực tế của một thế giới toàn cầu hóa."

  • "The organization was criticized for its monocultural hiring practices."

    "Tổ chức bị chỉ trích vì thực tiễn tuyển dụng đơn văn hóa của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monocultural'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: monocultural
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

multicultural(đa văn hóa)
diverse(đa dạng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học Văn hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Monocultural'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'monocultural' thường được sử dụng để mô tả các xã hội, tổ chức hoặc môi trường mà chỉ có một nền văn hóa chiếm ưu thế và ít hoặc không có sự đa dạng văn hóa. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự thiếu khoan dung, thiếu hiểu biết hoặc thiếu sự phong phú trong trải nghiệm. Cần phân biệt với 'multicultural' (đa văn hóa), 'bicultural' (song văn hóa) và 'intercultural' (giao văn hóa).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

- 'in a monocultural environment': trong một môi trường đơn văn hóa.
- 'within a monocultural society': trong một xã hội đơn văn hóa.
- 'of monocultural origin': có nguồn gốc đơn văn hóa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monocultural'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the company's monocultural environment is surprisingly productive!
Ồ, môi trường đơn văn hóa của công ty lại năng suất đến ngạc nhiên!
Phủ định
Alas, their monocultural perspective didn't allow them to see other markets!
Than ôi, quan điểm đơn văn hóa của họ đã không cho phép họ nhìn thấy các thị trường khác!
Nghi vấn
Gosh, is their town really so monocultural?
Trời ơi, thị trấn của họ thực sự đơn văn hóa đến vậy sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)