intercultural
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intercultural'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc bao gồm các nền văn hóa khác nhau; đa văn hóa; giao văn hóa.
Definition (English Meaning)
Relating to or involving different cultures.
Ví dụ Thực tế với 'Intercultural'
-
"The company provides intercultural training for its employees."
"Công ty cung cấp khóa đào tạo giao văn hóa cho nhân viên của mình."
-
"Intercultural competence is essential in today's globalized world."
"Năng lực giao văn hóa là rất cần thiết trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay."
-
"The museum has an intercultural exhibition showcasing art from different countries."
"Bảo tàng có một triển lãm giao văn hóa trưng bày nghệ thuật từ các quốc gia khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intercultural'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intercultural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intercultural'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'intercultural' thường được dùng để mô tả các hoạt động, sự kiện, tổ chức, hoặc kỹ năng liên quan đến sự tương tác và hiểu biết giữa các nền văn hóa khác nhau. Nó nhấn mạnh sự giao thoa, trao đổi và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các nền văn hóa, và thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, kinh doanh, và ngoại giao. Khác với 'multicultural' (đa văn hóa), 'intercultural' nhấn mạnh sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau, trong khi 'multicultural' chỉ đơn giản mô tả sự tồn tại của nhiều nền văn hóa trong cùng một không gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ một lĩnh vực hoặc bối cảnh lớn hơn nơi diễn ra sự tương tác đa văn hóa (ví dụ: 'intercultural communication in business'). 'between' dùng để chỉ mối quan hệ hoặc sự tương tác giữa hai hoặc nhiều nền văn hóa (ví dụ: 'intercultural dialogue between countries'). 'with' thường được sử dụng để chỉ sự hợp tác hoặc làm việc chung với các nền văn hóa khác (ví dụ: 'intercultural collaboration with international partners').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intercultural'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their intercultural understanding helped them bridge the communication gap.
|
Sự hiểu biết đa văn hóa của họ đã giúp họ thu hẹp khoảng cách giao tiếp. |
| Phủ định |
He doesn't realize how important intercultural sensitivity is in a globalized world.
|
Anh ấy không nhận ra tầm quan trọng của sự nhạy cảm đa văn hóa trong một thế giới toàn cầu hóa. |
| Nghi vấn |
Is it possible for one to develop strong intercultural competence by simply reading books?
|
Liệu có thể phát triển năng lực đa văn hóa mạnh mẽ chỉ bằng cách đọc sách không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization had been promoting intercultural understanding by hosting workshops for many years before the conflict escalated.
|
Tổ chức đã và đang thúc đẩy sự hiểu biết đa văn hóa bằng cách tổ chức các buổi hội thảo trong nhiều năm trước khi xung đột leo thang. |
| Phủ định |
They hadn't been considering the intercultural implications of their policies before the survey results came out.
|
Họ đã không xem xét các tác động đa văn hóa của các chính sách của mình trước khi kết quả khảo sát được công bố. |
| Nghi vấn |
Had the students been participating in intercultural exchanges regularly prior to the pandemic?
|
Trước đại dịch, các sinh viên đã tham gia thường xuyên vào các hoạt động trao đổi văn hóa phải không? |