cross-pollinate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cross-pollinate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thụ phấn chéo: Thụ tinh cho một cây bằng cách chuyển phấn hoa từ một cây này sang một cây khác thuộc loại khác.
Definition (English Meaning)
To fertilize a plant by transferring pollen from one plant to another of a different type.
Ví dụ Thực tế với 'Cross-pollinate'
-
"The researchers wanted to cross-pollinate different strains of wheat to develop a more resilient crop."
"Các nhà nghiên cứu muốn thụ phấn chéo các giống lúa mì khác nhau để phát triển một loại cây trồng có khả năng phục hồi tốt hơn."
-
"The artist cross-pollinated different styles to create a unique work."
"Nghệ sĩ đã kết hợp các phong cách khác nhau để tạo ra một tác phẩm độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cross-pollinate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cross-pollinate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cross-pollinate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả quá trình thụ phấn giữa các loài thực vật khác nhau. Trong kinh doanh và khoa học xã hội, nó mang nghĩa bóng là sự trao đổi ý tưởng, kiến thức giữa các nhóm hoặc lĩnh vực khác nhau để tạo ra sự đổi mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cross-pollinate with: thụ phấn chéo với (trong sinh học); trao đổi ý tưởng với (nghĩa bóng). Ví dụ: 'The company cross-pollinated ideas with a marketing firm.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cross-pollinate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.