(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hybridize
C1

hybridize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lai tạo lai ghép trộn lẫn pha trộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hybridize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lai tạo; tạo ra giống lai.

Definition (English Meaning)

To produce hybrids; crossbreed.

Ví dụ Thực tế với 'Hybridize'

  • "Scientists are trying to hybridize different species of rice to create a more resilient crop."

    "Các nhà khoa học đang cố gắng lai tạo các loài lúa khác nhau để tạo ra một loại cây trồng có khả năng phục hồi tốt hơn."

  • "The company plans to hybridize its existing product line with new technologies."

    "Công ty có kế hoạch lai tạo dòng sản phẩm hiện tại của mình với các công nghệ mới."

  • "Modern roses have been hybridized over centuries to produce a wide range of colors and fragrances."

    "Hoa hồng hiện đại đã được lai tạo qua nhiều thế kỷ để tạo ra nhiều màu sắc và hương thơm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hybridize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crossbreed(lai giống)
mix(trộn lẫn)
blend(pha trộn)
interbreed(giao phối (giữa các giống khác nhau))

Trái nghĩa (Antonyms)

separate(tách rời)
isolate(cô lập)

Từ liên quan (Related Words)

genetics(di truyền học)
breeding(sự nhân giống)
species(loài)
variety(giống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Nông nghiệp Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Hybridize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học để chỉ việc tạo ra một giống mới bằng cách kết hợp các đặc tính của hai giống khác nhau. Ý nghĩa rộng hơn có thể ám chỉ việc kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra một cái gì đó mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Hybridize with" dùng để chỉ đối tượng được lai tạo cùng. Ví dụ: "to hybridize corn with wheat" (lai ngô với lúa mì).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hybridize'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This hybrid plant is as resistant to disease as the original strain.
Cây lai này có khả năng kháng bệnh tốt như chủng gốc.
Phủ định
The new method to hybridize rice is not less efficient than the traditional one.
Phương pháp lai tạo lúa mới không kém hiệu quả so với phương pháp truyền thống.
Nghi vấn
Is this hybrid engine more powerful than that older model?
Động cơ lai này có mạnh hơn mẫu cũ kia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)