hybridize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hybridize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lai tạo; tạo ra giống lai.
Definition (English Meaning)
To produce hybrids; crossbreed.
Ví dụ Thực tế với 'Hybridize'
-
"Scientists are trying to hybridize different species of rice to create a more resilient crop."
"Các nhà khoa học đang cố gắng lai tạo các loài lúa khác nhau để tạo ra một loại cây trồng có khả năng phục hồi tốt hơn."
-
"The company plans to hybridize its existing product line with new technologies."
"Công ty có kế hoạch lai tạo dòng sản phẩm hiện tại của mình với các công nghệ mới."
-
"Modern roses have been hybridized over centuries to produce a wide range of colors and fragrances."
"Hoa hồng hiện đại đã được lai tạo qua nhiều thế kỷ để tạo ra nhiều màu sắc và hương thơm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hybridize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hybridization
- Verb: hybridize
- Adjective: hybrid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hybridize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học để chỉ việc tạo ra một giống mới bằng cách kết hợp các đặc tính của hai giống khác nhau. Ý nghĩa rộng hơn có thể ám chỉ việc kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra một cái gì đó mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Hybridize with" dùng để chỉ đối tượng được lai tạo cùng. Ví dụ: "to hybridize corn with wheat" (lai ngô với lúa mì).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hybridize'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This hybrid plant is as resistant to disease as the original strain.
|
Cây lai này có khả năng kháng bệnh tốt như chủng gốc. |
| Phủ định |
The new method to hybridize rice is not less efficient than the traditional one.
|
Phương pháp lai tạo lúa mới không kém hiệu quả so với phương pháp truyền thống. |
| Nghi vấn |
Is this hybrid engine more powerful than that older model?
|
Động cơ lai này có mạnh hơn mẫu cũ kia không? |