crossways
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crossways'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo cách băng qua cái gì đó; ngang qua.
Definition (English Meaning)
In a way that crosses something; across.
Ví dụ Thực tế với 'Crossways'
-
"The planks were laid crossways over the beams."
"Các tấm ván được đặt ngang qua dầm."
-
"The rope was tied crossways around the package."
"Sợi dây thừng được buộc ngang qua gói hàng."
-
"The street runs crossways to the river."
"Con phố chạy ngang qua sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crossways'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: crossways
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crossways'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crossways' thường được sử dụng để mô tả vị trí hoặc hướng theo chiều ngang hoặc chiều vuông góc với một vật gì đó. Nó nhấn mạnh sự giao nhau hoặc cắt ngang. Khác với 'across' (xuyên qua), 'crossways' thường ám chỉ sự sắp xếp hoặc vị trí theo hướng ngang nhiều hơn là sự di chuyển xuyên qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crossways'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To place the planks crossways seemed the most efficient way to stabilize the structure.
|
Việc đặt các tấm ván theo chiều ngang có vẻ là cách hiệu quả nhất để ổn định cấu trúc. |
| Phủ định |
I decided not to lay the tiles crossways because the pattern looked too busy.
|
Tôi quyết định không lát gạch theo chiều ngang vì hoa văn trông quá rối mắt. |
| Nghi vấn |
Would you prefer to arrange the branches crossways to create a more secure barrier?
|
Bạn có muốn sắp xếp các cành cây theo chiều ngang để tạo ra một hàng rào an toàn hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fallen tree was laid crossways across the road.
|
Cây đổ đã được đặt chắn ngang đường. |
| Phủ định |
The logs were not stacked crossways, so the pile was unstable.
|
Các khúc gỗ không được xếp chồng lên nhau theo chiều ngang, vì vậy đống gỗ không ổn định. |
| Nghi vấn |
Was the fabric cut crossways to the grain?
|
Vải có được cắt ngang theo thớ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she placed the sticks crossways on the ground.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đặt những que củi theo hình chữ thập trên mặt đất. |
| Phủ định |
He told me that he did not want to lay the tiles crossways.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn lát gạch theo chiều ngang. |
| Nghi vấn |
She asked if I had positioned the planks crossways.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã đặt những tấm ván theo chiều ngang chưa. |