(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crossways
B2

crossways

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

ngang qua theo chiều ngang vuông góc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crossways'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo cách băng qua cái gì đó; ngang qua.

Definition (English Meaning)

In a way that crosses something; across.

Ví dụ Thực tế với 'Crossways'

  • "The planks were laid crossways over the beams."

    "Các tấm ván được đặt ngang qua dầm."

  • "The rope was tied crossways around the package."

    "Sợi dây thừng được buộc ngang qua gói hàng."

  • "The street runs crossways to the river."

    "Con phố chạy ngang qua sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crossways'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: crossways
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Crossways'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crossways' thường được sử dụng để mô tả vị trí hoặc hướng theo chiều ngang hoặc chiều vuông góc với một vật gì đó. Nó nhấn mạnh sự giao nhau hoặc cắt ngang. Khác với 'across' (xuyên qua), 'crossways' thường ám chỉ sự sắp xếp hoặc vị trí theo hướng ngang nhiều hơn là sự di chuyển xuyên qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crossways'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To place the planks crossways seemed the most efficient way to stabilize the structure.
Việc đặt các tấm ván theo chiều ngang có vẻ là cách hiệu quả nhất để ổn định cấu trúc.
Phủ định
I decided not to lay the tiles crossways because the pattern looked too busy.
Tôi quyết định không lát gạch theo chiều ngang vì hoa văn trông quá rối mắt.
Nghi vấn
Would you prefer to arrange the branches crossways to create a more secure barrier?
Bạn có muốn sắp xếp các cành cây theo chiều ngang để tạo ra một hàng rào an toàn hơn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fallen tree was laid crossways across the road.
Cây đổ đã được đặt chắn ngang đường.
Phủ định
The logs were not stacked crossways, so the pile was unstable.
Các khúc gỗ không được xếp chồng lên nhau theo chiều ngang, vì vậy đống gỗ không ổn định.
Nghi vấn
Was the fabric cut crossways to the grain?
Vải có được cắt ngang theo thớ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she placed the sticks crossways on the ground.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đặt những que củi theo hình chữ thập trên mặt đất.
Phủ định
He told me that he did not want to lay the tiles crossways.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn lát gạch theo chiều ngang.
Nghi vấn
She asked if I had positioned the planks crossways.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã đặt những tấm ván theo chiều ngang chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)