(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crosswise
B2

crosswise

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

theo chiều ngang ngang theo hình chữ thập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crosswise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo hình chữ thập; theo cách giao nhau; theo chiều ngang.

Definition (English Meaning)

In the form of a cross; so as to intersect; transversely.

Ví dụ Thực tế với 'Crosswise'

  • "Lay the planks crosswise over the beams."

    "Đặt các tấm ván theo chiều ngang trên các dầm."

  • "The fabric was cut crosswise."

    "Vải được cắt theo chiều ngang."

  • "The logs were piled crosswise to build the fire."

    "Các khúc gỗ được xếp chồng lên nhau theo chiều ngang để đốt lửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crosswise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: crosswise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Crosswise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crosswise' thường được dùng để mô tả hướng hoặc cách thức mà một vật gì đó được đặt, di chuyển, hoặc cắt ngang một vật khác. Nó nhấn mạnh sự giao cắt hoặc sự đối diện trực tiếp. Khác với 'across' mang nghĩa 'ngang qua', 'crosswise' nhấn mạnh việc tạo thành một góc hoặc hình chữ thập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crosswise'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He enjoys arranging the pencils crosswise on his desk.
Anh ấy thích sắp xếp những chiếc bút chì theo chiều ngang trên bàn làm việc.
Phủ định
She avoids placing the books crosswise on the shelf.
Cô ấy tránh đặt những cuốn sách theo chiều ngang trên giá sách.
Nghi vấn
Do you mind cutting the fabric crosswise?
Bạn có phiền khi cắt vải theo chiều ngang không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boards were placed crosswise: each one perpendicular to the last.
Các tấm ván được đặt theo chiều ngang: mỗi tấm vuông góc với tấm trước.
Phủ định
He didn't arrange the tiles crosswise: instead, he laid them all in the same direction.
Anh ấy đã không sắp xếp các viên gạch theo chiều ngang: thay vào đó, anh ấy đặt tất cả chúng theo cùng một hướng.
Nghi vấn
Did you cut the fabric crosswise: or did you cut it along the grain?
Bạn đã cắt vải theo chiều ngang: hay bạn đã cắt nó dọc theo thớ vải?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She folded the letter crosswise.
Cô ấy gấp lá thư theo chiều ngang.
Phủ định
He didn't cut the wood crosswise.
Anh ấy đã không cắt gỗ theo chiều ngang.
Nghi vấn
Did you lay the planks crosswise?
Bạn có đặt các tấm ván theo chiều ngang không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a carpenter, I would lay these planks crosswise.
Nếu tôi là một thợ mộc, tôi sẽ đặt những tấm ván này theo chiều ngang.
Phủ định
If the road weren't so narrow, I wouldn't have to park my car crosswise.
Nếu con đường không quá hẹp, tôi sẽ không phải đỗ xe theo chiều ngang.
Nghi vấn
Would you arrange these books crosswise if I asked you to?
Bạn có sắp xếp những cuốn sách này theo chiều ngang nếu tôi yêu cầu bạn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wooden planks were laid crosswise across the path.
Những tấm ván gỗ đã được đặt theo chiều ngang trên lối đi.
Phủ định
The fabric was not cut crosswise, so the pattern is incorrect.
Vải không được cắt theo chiều ngang, vì vậy họa tiết bị sai.
Nghi vấn
Was the rope tied crosswise around the package?
Sợi dây có được buộc theo chiều ngang quanh gói hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)