crosswise
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crosswise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo hình chữ thập; theo cách giao nhau; theo chiều ngang.
Definition (English Meaning)
In the form of a cross; so as to intersect; transversely.
Ví dụ Thực tế với 'Crosswise'
-
"Lay the planks crosswise over the beams."
"Đặt các tấm ván theo chiều ngang trên các dầm."
-
"The fabric was cut crosswise."
"Vải được cắt theo chiều ngang."
-
"The logs were piled crosswise to build the fire."
"Các khúc gỗ được xếp chồng lên nhau theo chiều ngang để đốt lửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crosswise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: crosswise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crosswise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crosswise' thường được dùng để mô tả hướng hoặc cách thức mà một vật gì đó được đặt, di chuyển, hoặc cắt ngang một vật khác. Nó nhấn mạnh sự giao cắt hoặc sự đối diện trực tiếp. Khác với 'across' mang nghĩa 'ngang qua', 'crosswise' nhấn mạnh việc tạo thành một góc hoặc hình chữ thập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crosswise'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys arranging the pencils crosswise on his desk.
|
Anh ấy thích sắp xếp những chiếc bút chì theo chiều ngang trên bàn làm việc. |
| Phủ định |
She avoids placing the books crosswise on the shelf.
|
Cô ấy tránh đặt những cuốn sách theo chiều ngang trên giá sách. |
| Nghi vấn |
Do you mind cutting the fabric crosswise?
|
Bạn có phiền khi cắt vải theo chiều ngang không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boards were placed crosswise: each one perpendicular to the last.
|
Các tấm ván được đặt theo chiều ngang: mỗi tấm vuông góc với tấm trước. |
| Phủ định |
He didn't arrange the tiles crosswise: instead, he laid them all in the same direction.
|
Anh ấy đã không sắp xếp các viên gạch theo chiều ngang: thay vào đó, anh ấy đặt tất cả chúng theo cùng một hướng. |
| Nghi vấn |
Did you cut the fabric crosswise: or did you cut it along the grain?
|
Bạn đã cắt vải theo chiều ngang: hay bạn đã cắt nó dọc theo thớ vải? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She folded the letter crosswise.
|
Cô ấy gấp lá thư theo chiều ngang. |
| Phủ định |
He didn't cut the wood crosswise.
|
Anh ấy đã không cắt gỗ theo chiều ngang. |
| Nghi vấn |
Did you lay the planks crosswise?
|
Bạn có đặt các tấm ván theo chiều ngang không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a carpenter, I would lay these planks crosswise.
|
Nếu tôi là một thợ mộc, tôi sẽ đặt những tấm ván này theo chiều ngang. |
| Phủ định |
If the road weren't so narrow, I wouldn't have to park my car crosswise.
|
Nếu con đường không quá hẹp, tôi sẽ không phải đỗ xe theo chiều ngang. |
| Nghi vấn |
Would you arrange these books crosswise if I asked you to?
|
Bạn có sắp xếp những cuốn sách này theo chiều ngang nếu tôi yêu cầu bạn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wooden planks were laid crosswise across the path.
|
Những tấm ván gỗ đã được đặt theo chiều ngang trên lối đi. |
| Phủ định |
The fabric was not cut crosswise, so the pattern is incorrect.
|
Vải không được cắt theo chiều ngang, vì vậy họa tiết bị sai. |
| Nghi vấn |
Was the rope tied crosswise around the package?
|
Sợi dây có được buộc theo chiều ngang quanh gói hàng không? |