(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transversely
C1

transversely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

theo chiều ngang ngang qua vuông góc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transversely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo chiều ngang; ngang qua; vuông góc với một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

In a transverse manner; crosswise; at right angles to something.

Ví dụ Thực tế với 'Transversely'

  • "The magnetic field acted transversely to the direction of the particle's motion."

    "Từ trường tác động theo phương ngang so với hướng chuyển động của hạt."

  • "The bridge was strengthened transversely to withstand the wind."

    "Cây cầu đã được gia cố theo chiều ngang để chịu được gió."

  • "The light was polarized transversely to the direction of propagation."

    "Ánh sáng đã được phân cực theo phương ngang so với hướng truyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transversely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: transversely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crosswise(theo chiều ngang, ngang qua)
laterally(về phía bên, theo chiều ngang)
horizontally(theo phương ngang)

Trái nghĩa (Antonyms)

longitudinally(theo chiều dọc)
vertically(theo phương thẳng đứng)

Từ liên quan (Related Words)

transverse(ngang, ngang qua)
axis(trục)
plane(mặt phẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Transversely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học hoặc toán học để mô tả một hành động hoặc sự vật có phương vuông góc với một đường, trục hoặc mặt phẳng khác. Nó nhấn mạnh hướng đi ngang, trái ngược với hướng dọc hoặc song song. Khác với 'obliquely' (xiên) không vuông góc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transversely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)