transversely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transversely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo chiều ngang; ngang qua; vuông góc với một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
In a transverse manner; crosswise; at right angles to something.
Ví dụ Thực tế với 'Transversely'
-
"The magnetic field acted transversely to the direction of the particle's motion."
"Từ trường tác động theo phương ngang so với hướng chuyển động của hạt."
-
"The bridge was strengthened transversely to withstand the wind."
"Cây cầu đã được gia cố theo chiều ngang để chịu được gió."
-
"The light was polarized transversely to the direction of propagation."
"Ánh sáng đã được phân cực theo phương ngang so với hướng truyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transversely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: transversely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transversely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học hoặc toán học để mô tả một hành động hoặc sự vật có phương vuông góc với một đường, trục hoặc mặt phẳng khác. Nó nhấn mạnh hướng đi ngang, trái ngược với hướng dọc hoặc song song. Khác với 'obliquely' (xiên) không vuông góc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transversely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.